Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 19: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)

ppt 7 trang thuongdo99 6920
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 19: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_tuan_19_cac_so_co_bon_chu_so_tiep_theo.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 3 - Tuần 19: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)

  1. KIỂM TRA BÀI CŨ 1 Viết các số sau: - Bốn nghìn hai trăm bảy mươi sáu - Ba nghìn năm trăm năm mươi bảy 2 Đọc các số sau: 3457 8522 6564
  2. Tốn Các số cĩ bốn chữ số (tiếp theo) HÀNG Viết Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị số 2 0 0 0 2000 hai nghìn 2 7 0 0 2700 hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 hai nghìn khơng trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 hai nghìn bốn trăm linh hai 2 0 0 5 2005 hai nghìn khơng trăm linh năm
  3. Bài 1: Đọc các số: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 (theo mẫu) Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm. 3690 đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi. 6504 đọc là sáu nghìn năm trăm linh bốn. 4081 đọc là bốn nghìn khơng trăm tám mươi mốt. 5005 đọc là năm nghìn khơng trăm linh năm.
  4. Bài 2: Số ? a) 5616 5617 5618 5619 5620 5621 b) 8009 8010 8011 8012 8013 8014 c) 6000 6001 6002 6003 6004 6005
  5. Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; 6000 ; 7000 ;8000 . b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; 9300 ; 9400 ; 9500 . c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; 4450 ; 4460 ; 4470 .
  6. DẶN DÒ Xem trước bài “Các số có bốn chữ số (tiếp theo)”