Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 4213 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Trần Phú

pdf 2 trang Đăng Bình 11/12/2023 670
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 4213 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Trần Phú", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_11_ma_de_4213_nam_hoc_201.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 4213 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Trần Phú

  1. SỞ GD& ĐT TP ĐÀ NẴNG KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2016 - 2017 TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ MÔN TOÁN LỚP 11 Thời gian 90 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Đề bài gồm 28 câu trắc nghiệm và 3 câu tự luận. Mã đề: 4213 PHẦN I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN. Câu 1: Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D '.Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là đúng?         A. BC BA BB' BD ' B. BC BA BB' BC '        C. BC BA BB' 0 D. BC BA BB' BA ' 4n a .5 n 1 Câu 2: Tìm số thực a để lim 1. 3n 2.5 n A. a 2,5. B. a 0, 4. C. a 2. D. a 0, 2. 1 x 2 khi x 2 Câu 3: Cho hàm số f x x 2 .Khẳng định nào sau đây sai? 3 khi x 2 A. f gián đoạn tại điểm x 2. B. f liên tục trên khoảng ;2 . C. f liên tục trên . D. f liên tục trên khoảng 2; . Câu 4: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x2 1 x2 1 x2 1 8 x2 1 A. lim . B. lim 10. C. lim . D. lim 8. x 3 x 2 x 3 x 2 x 3 x 2 5 x 3 x 2 Câu 5: Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D '.Bộ ba vectơ nào sau đây đồng phẳng:             A. AB'; DC ' ; BA '. B. AD'; BC ' ; DC '. C. AD'; AC ' ; BA '. D. CA'; BC ' ; BA '. 1 Câu 6: Cho hàm số f x . Tiếp tuyến song song với đường thẳng y 4 x 4 của đồ thị hàm số fcó x phương trình là: A. y 4 x 8,5. B. y 4 x 8,5và y 4 x 8,5. C. y 4 x 4 và y 4 x 4. D. y 4 x 4. Câu 7: Giả sử góc giữa hai mặt phẳng (P) và (Q) là góc a0 .Hãy chọn mệnh đề đúng. A. 00 a 0 90 0 . B. 00 a 0 90 0 . C. 00 a 0 180 0 . D. 00 a 0 180 0 . 2sinx 1 Câu 8: Đạo hàm của hàm số y là: cos x 2 sin x 2cos 2x sin x 2 2 sin x A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' cos2 x cos2 x cos2 x cos2 x 2 Câu 9: Một chất điểm chuyển động có phương trình st t3 2 t 1(đơn vị của s tính bằng mét, t tính 3 bằng giây). Vận tốc của chất điểm tại thời điểm t 10 giây là : A. 200 m/s. B. 203 m/s. C. 202 m/s. D. 20002 m/s. x2 x23 7 x 1 a a Câu 10: Biết lim (với a, b và tối giản). Tính giá trị của a b. x 1 x 1 b  b A. a b 9. B. a b 8. C. a b 7. D. a b 6. a 2 x 1 Câu 11: Tìm giá trị thực của a để lim 0. x x 2 A. a 0. B. a 2. C. a 2. D. a 2. Câu 12: Đạo hàm của hàm số y 4 x 1 3 là: A. y' 12 4 x 1 2 . B. y' 3 4 x 1 2 . C. y' 12 4 x 1 3 . D. y' 3 4 x 1 3 . 2x 1 1 Câu 13: Cho hàm số y .Tìm tập nghiệm S của phương trình f' x . x 3 7 A. S 4 . B. S 11 7 3;11 7 3 . C. S 4;10 D. S 11 7 3; 11 7 3 .   Trang 1/2 - Mã đề 4213
  2. 2x 1 Câu 14: Cho hàm số f x . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng: x 3 1 1 1 A. lim f x . B. lim 3 f x . C. lim f x . D. limf x 2. x 1 2 x 1 2 x 1 3 x 1 x 3 Câu 15: Đạo hàm cấp hai của hàm số y là: 3x 1 20 20 60 60 A. y '' . B. y '' . C. y '' . D. y '' . 3x 1 4 3x 1 3 3x 1 3 3x 1 3 Câu 16: Vi phân của hàm số y cot x là: dx dx dx dx A. dy . B. dy . C. dy . D. dy . cos2 x sin 2 x sin 2 x cos2 x n 2 4 8 2 * Câu 17: Tính tổng S ; n 3 9 27 3 2 1 A. S 3. B. S 2. C. S . D. S . 3 3 Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật (không phải hình vuông) và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. AB SCD . B. AC SBD . C. BD SAC . D. CD SAD . Câu 19: Cho hàm số y sin2 3 x . Số nghiệm của phương trình y ' 0 trên khoảng 0; / 2 là: A. Một. B. Hai. C. Bốn. D. Vô số. 4 Câu 20: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y tại điểm M 4;2 là: x A. 1. B. 0, 25. C. 1. D. 0, 25. Câu 21: Cho tứ diện ABCD có trọng tâm G. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là đúng?      A. I , ta có : IA IB IC ID 3 IG .    B. GA GB GC 0. C. G là trung điểm của đoạn IJ; với I, J lần lượt là trung điểm của AD và BC. D. G là trung điểm của đoạn IJ; với I, J lần lượt là trung điểm của AB và BC. Câu 22: Hàm số nào sau đây liên tục trên ? A. y 1/ x2 . B. y 3 x. C. y tan x . D. y x. x2 7 x 3 Câu 23: Hàm số f x liên tục trên khoảng nào sau đây? 2x 1 A. Khoảng 1;1 . B. Khoảng 1;2 . C. Khoảng ;. D. Nửa khoảng 0,5 ; .  Câu 24: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 4 5 A. lim 0. B. limn4 . C. lim 0. D. limn3 . n3 n Câu 25: Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy AB a.Gọi I là trung điểm AB, biết góc giữa đường thẳng SI và mặt phẳng đáy bằng 300. Độ dài đường cao SH của hình chóp S.ABC là: A. a / 6. B. a / 6. C. a 13 / 6. D. a 3 / 6. Câu 26: Cho hình chóp S.ABCD có hai mặt bên SBC và SAB cùng vuông góc mặt đáy ABCD. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? A. SD ABCD . B. SA ABCD . C. SC ABCD . D. SB ABCD . Câu 27: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.' A B ' C ' có cạnh đáy bằng a, cạnh bên bằng a / 3.Khi đó, số đo góc giữa đường thẳng CB' và mp ABC bằng: A. 300. B. 600. C. 450. D. 900. Câu 28: Một vật chuyển động có phương trình st 2 t3 2 tt 2 1, (đơn vị của slà mét, t là giây). Tại thời điểm vật đạt vận tốc 131 m/s thì vật đi được quãng đường bao nhiêu mét? A. 206 mét. B. 5mét. C. 2607mét. D. 4461992 mét. Trang 2/2 - Mã đề 4213