Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 95: Số 10 000. Luyện tập trang 979

ppt 8 trang thuongdo99 4510
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 95: Số 10 000. Luyện tập trang 979", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_3_tiet_95_so_10_000_luyen_tap_trang_979.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 3 - Tiết 95: Số 10 000. Luyện tập trang 979

  1. Toán Kiểm tra bài cũ : Viết các số ( theo mẫu) : a) 1952 ; 9999 Mẫu : 9731 = 9000 + 700 + 30 + 1 a) 1952 = 1000 + 900 + 50 + 2 9999 = 9000 + 900 + 90 =9 b) 2002 ; 4700 Mẫu : 6006 = 6000 + 6 b) 2002 = 2000 + 2 4700 = 4000 + 700
  2. Số 10 000 – Luyện tập 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 8000 9000 10 000 10 000 đọc là mười nghìn hoặc một vạn
  3. Thực hành : 1 Viết các số tròn nghìn từ 1000 đến 10 000. 1000; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000;7000; 8000; 9000;10 000. 2 Viết các số tròn trăm từ 9300 đến 9900. 9300 ; 9400 ; 9500 ; 9600 ; 9700 ; 9800 ; 9900.
  4. Thực hành : 3 Viết các số tròn chục từ 9940 đến 9990. 9940 ; 9950 ; 9960 ; 9970 ; 9980 ; 9990. 4 Viết các số từ 9995 đến 10 000. 9995 ; 9996 ; 9997 ; 9998 ; 9999 ; 10 000.
  5. Thực hành : 5 Viết số liền trước, số liền sau của mỗi số : 2665 ; 2002 ; 1999 ; 9999 ; 6890. Số liền trước Số đã cho Số liền sau 2664 2665 2666 2001 2002 2003 1998 1999 2000 9998 9999 10 000 6889 6890 6891
  6. Thực hành 6 Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch : I I I I I I I I I I I 9990 9991 9992 9993 9994 9995 9996 9997 9998 9999 10 000