Đề cương ôn tập học kì II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Thái Phiên

pdf 14 trang Đăng Bình 13/12/2023 230
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập học kì II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Thái Phiên", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_cuong_on_tap_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_10_nam_hoc_2019_2020.pdf

Nội dung text: Đề cương ôn tập học kì II môn Toán Lớp 10 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Thái Phiên

  1. SỞăGIÁOăDỤC- ĐÀOăTẠO TP ĐÀăNẴNG TRƯỜNGăTHPT THÁI PHIÊN ĐỀăCƯƠNGăỌNăTẬPăHCăKỲăII MÔN: TOÁN 10 Nĕmăhcă2019-2020 NĔMăHCă2016-2017 1
  2. A.ăNỘIăDUNGăỌNăTẬPăHCăKÌăII I. ĐẠI SỐ 1) Dấu nhị thức bậc nhất - Bất phương trình bậc nhất 2) Dấu của tam thức bậc hai-Bất phương trình bậc hai 3) Cung và góc lượng giác 4) Giá trị lượng giác của một cung 5) Công thức lượng giác II.HÌNH HỌC 1) Phương trình của đường thẳng 2) Phương trình đường tròn 4) Phương trình đường elip 2
  3. B.ăMỘTăSỐăĐỀăKIMăTRAăHCăKỲăII -THAMăKHẢO ĐỀă1 I/ PHẦN TRẮC NGHIỆMă(4,0ăđim). 32 Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình là xx 31 A. ;3  B.  5;3 C. ; 3  (1; ) D. ; 3  (1;3) 31x Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 2 là x 3 A. ; 5  (3; ) B.  5;3 C. ( 5;3) D. (3; ) 2 Câu 3: Phương trình (m 2) x 2( m 1) x m 1 0 có 2 nghiệm trái dấu khi A. m 1;2  B. m (1;2) C. m ( ;1)  (2; ) D. m (0;5) Câu 4: Cho đường thẳng(d): xy 2 1 0 . Nếu đường thẳng đi qua M 1; 1 và song song với (d) thì có phương trình : A. xy 2 3 0. B. xy 2 5 0 . C. xy 2 3 0. D. xy 2 1 0 . 3x 1 0 Câu 5: Hệ bất phương trình có nghiệm khi 3x ( m 1)(2 m 3) 1 1 1 A. B. m (1;2) C. D. m ;  2; m ( ;1) m (;) 2 2 2 2 Câu 6: Phương trình x 2( m 1) x 3 m 5 0 có 2 nghiệm phân biệt khi A. m ( ; 2)  (1; ) B. m ( ;2)  (3; ) C. m (2;3) D. m ( ;2) 1 3 Câu 7: Biết cos( ) và 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng ? 4 2 15 15 A. sin , tan 15 B. sin , tan 15 4 4 31 1 C. sin , cot D. tan , cot 15 43 15 Câu 8: Tập xác định D của hàm số y x 2 4 5 x là 4 4 4 A. D ;2 B. C. D.  D 2; D ; 2  ; D ; 5 5 5 1 4sin 5cos Câu 9: Cho cot . Giá trị của biểu thức P bằng 2 2sin 3cos 1 5 A. B. C. 13 D. 17 17 9 2 Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình x 4 x 5 3 x 0 là 3
  4. A. S  5;1    3; B. S ; 5   1;3  C. S 5;1;3  D. S 5;1  Câu 11: Phương trình chính tắc của Elip có độ dài trục lớn bằng 8, độ dài trục nhỏ bằng 6 là: 22 22 xy 22 xy 22 A. 1 B. 9xy 16 1 C. 1 D.9xy 16 144 64 36 9 16 Câu 12: Nếu một cung tròn có số đo là a0 thì số đo radian của nó bằng 180 a A. 180 a B. C. D. a 180 180a Câu 13: Cho đường thẳng (d) đi qua điểm M 1;3 và có vecto chỉ phương a 1; 2 . Phương trình nào sau đây không phải là phương trình của (d)? xt 1 xy 13 A. B. . C. 2xy 5 0. D. yx 2 5. yt 3 2 . 12 22 Câu 14: Tính theo cos2x biểu thức B sin x cos x . 1 cos2 2x 2 2 cos2x A. B. cos2x C. D. 4 1 cos2x 1 cos2x 22 Câu 15: Đường tròn x y 10 x 11 0 có bán kính bằng bao nhiêu ? A. 6 B. 2. C. 36 D. 6 2 Câu 16: Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình m 2 x 2 m 1 x m 3 0 có hai nghiệm trái dấu là A. – 2 B. 1 C. 0 D. –1 xt 23 Câu 17: Khoảng cách từ điểm M(15 ; 1) đến đường thẳng : là : yt 1 16 A. 5 B. C. 10 D. 10 5 23 x Câu 18: Số nghiệm nguyên thuộc đoạn  3;12  của bất phương trình 0 là xx 9 11 A. 0 B. 1 C. 3 D. 5 2 Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x > 0 là A. S 2, B. S \ 2  C. S ,2 D. S sin 2a sin5 a sin3 a Câu 20: Rút gọn biểu thức P 2 ta được 1 cosaa 2sin 2 A. Pa cos B. Pa sin C. Pa 2cos D. Pa 2sin II/ PHẦN TỰ LUẬNă(6,0ăđim). xx 11 Câu 1: Giải bất phương trình: 2 . xx 1 Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A 1;3 và đường thẳng d:3 x 2 y 1 0. 4
  5. a/ Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm A và vuông góc với đường thẳng d . b/ Viết phương trình đường tròn ()C có tâm A và tiếp xúc với đường thẳng d . 1 0 a Câu 3: Cho cosa ( với 0 a 90 ). Hãy tính giá trị của sin . 4 2 ĐỀă2 I/ PHẦN TRẮC NGHIỆMă(4,0ăđim). 2x Câu 1. Bất phương trình 5x - 1 > + 3 có nghiệm là: 5 20 5 A. x > . B. x . D. x. 23 2 Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình 4 3x 8 là : 4 4 A. ; . B. ;4 . C. ;4 . D. 3 3 4 ; 4;  3 2 Câu 3. Góc có số đo đổi sang độ là : 5 o o o o A.240 . B.135 . C.72 . D. 270 . 34x Câu 4. Tập nghiệm S của bất phương trình là 0 là: xx13 4 A. S ;1 ;3 . B. S ;1 3; . 3 4 3 C. S 1; 3; . D. S ;1 3; . 3 4 Câu 5. Cho tam thức bậc hai f( x ) ax22 b x c ( a 0), b 4a c . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. Nếu 0 thì f(x) luôn trái dấu với hệ số hệ số a, với mọi x . B. Nếu 0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi x . C. Nếu 0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi x . D. Nếu 0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi x . x 3 Câu 6. Điều kiện xác định của bất phương trình x 40 là: 8 x 5
  6. A. D 4;8 . B. D 4;8 . C. D 4;8 . D. D 4;8 . Câu 7. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 1 2 3 fx 0 0 0 2 2 A. f x x 2 x 4 x 3 B. f x x 1 x 5 x 6 . . 2 C. f x x 1 3 x 2 x D. f x 3 x x 3 x 2 . . Câu 8. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2xx2 3 2 0 . 1 1 A. S 2; . B. S ;2 . 2 2 1 1 C. S ( ; 2) ; . D. S ; (2; ). 2 2 22 x 4 m 1 x 1 4 m Câu 9. Tìm t t c các giá tr th c c a tham s m bi u th c fx luôn ấ ả ị ự ủ ố để ể ứ 2 4xx 5 2 dương. 5 5 5 5 A. m . B. m . C. m . D. m . 8 8 8 8 Câu 10. Cho nhị thức bậc nhất f x23 x 20 . Khẳng định nào sau đây đúng? 20 A. fx 0 với x . B. fx 0 với x ; . 23 20 20 C. fx 0 với x ; . D. fx 0 với x ; 23 23 . Câu 11. Tìm khẳng định sai? A. cos( ) cos . B. sin( ) sin . C. tan( ) tan . D. cos( ) cos . 1   Câu 12. Chosinaa (  ) . Tính cos( a ) ta được : 32 3 3 2 2 3 2 2 3 2 2 1 2 6 A. . B. C. . D. . 6 6 6 6 Câu 13 . ng th ng quát 2xy 3 1 0 u là Cho đườ ẳng (d) có phương trình tổ . Vec tơ nào sau đây vec tơ pháp tuyến của đường thẳng (d)? 2 A. u 1; . B. u 3;2 . C. u 2;3 . D. u 3; 2 . 3 6
  7. Câu 14: Tính Q tan200 tan70 0 3 cot20 0 cot70 0 . A. 1. B. 3 . C. 13 . D. 13. Câu 15. Đường tròn tâm I(3; 1) và bán kính R 2 có phương trình là: A.(xy 3)22 ( 1) 4 . B.(xy 3)22 ( 1) 4 . C.(xy 3)22 ( 1) 4 . D.(xy 3)22 ( 1) 4 . Câu 16. Phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua M(–2;3) và có VTCP u =(1;–4) là: x 2 3t x 2 t x 2 t x 3 2t A. B. C. D. y 1 4t y 3 4t y 3 4t y 4 t Câu 17. Cho 2 điểm A(1; 2), B(2; –3). Phương trình đường thẳng (d) vuông góc với đường thẳng AB và tạo với hai trục toạ độ một tam giác có diện tích bằng 22,5 là: A. (d): xy 5 15 0 . B.(d): xy 5 15 0 . xy5 15 0 C. (d): . D. Đáp án khác. 5 15 0 xy 3 Câu 18 .Cho . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 2 A. sin( ) 0 B. sin( ) 0. D. sin( ) <0. . 2 Câu 19. Biết rằng có đúng hai điểm thuộc trục hoành và cách đường thẳng : 2xy 5 0 một khoảng bằng 25. Tích hoành độ của hai điểm đó bằng: 75 25 225 A. . B. . C. . D. Đáp số khác. 4 4 4 1 Câu 20. Biểu thức thu gọn của biểu thức Bx1 .tan là: cos2x A. tan2x . B. cot2x . C. cos2x . D. sin x . II/ PHẦN TỰ LUẬNă(6,0ăđim). 2 xx 6 Câuă1ă(2ăđ). a) (1đ) Xét dấu của biểu thức: fx() . 42 x xx 2 b) (1đ) Giải bất phương trình sau: 2 . x Câu 2 (2đ). 4 a) (1.5đ). Cho cos = và 0< < . Tính sin 2 . 5 2 7
  8. b) Ch ng minh bi u th c sau không ph thu c vào x : (0.5đ) . ứ ể ứ ụ ộ 6 2 4 4 2 4 A cos x 3sin x cos x 2sin x cos x sin x Câuă3ă(2đ). Trong hệ trục tọa độ 0xy, cho điểm A(2;1), đường thẳng (d ): x y 1 0và đường tròn 22 (C):x y 4 x 2 y 3 0 a) (0,75 đ) Tính khoảng cách từ điểm A đến đường thẳng (d), tâm và bán kính của đường tròn (C)? b) (0,75đ) Viết phương trình đường thẳng đi qua A và song song với đường thẳng (d)? c) (0.5đ) Viết phương trình đường tròn có tâm trùng với tâm đường tròn (C) và tiếp xúc với đường thẳng (d)? ĐỀă3 I/ PHẦN TRẮC NGHIỆMă(4,0ăđim). Câu 1. Nhị thức f x 3x 5 nhận giá trị dương khi và chỉ khi: 5 5 5 5 A.ă x. B.ă x. C.ă x. D.ă x. 3 3 3 3 2x Câu 2. Bất phương trình 0 có tập nghiệm là: 2x 1 1 1 1 1 ;2 ;2 ;2 ;2 A.ă ă B.ă C.ă D.ă 2 2 2 2 Câu 3. Cho x thỏa 900 0 D.ăcotx > 0 22 Câu 4. Đường tròn C : x y 10x 11 0 có bán kính bằng bao nhiêu ? A.ăR =ă36 B.ăR = 6 C.ăR = 6 D.ăR = 2. x 2 3t Câu 5: Đường thẳng d : có một VTCP là : y 3 4t ăăăăăA.ă u 3; 4 B.ă u 2;3 C.ă u 3;4 D.ă u 4;3 x 3 t Câu 6: Cho hai đường thẳng d : 2x y 3 0 và d': . Khẳng định nào dưới đây là đúng? y 4 2t A. d cắt nhưng không vuông góc d' B. d / /d' . C. d d' . D. d d'. Câu 7: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho hai đường thẳng 1 : xy 10 và 2 : 2xy 4 0 . Tìm toạ độ giao điểm M của hai đường thẳng 1 và 2 : A.ăM 5; 4 ăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăăB.ăM 1;2 C.ăM 1;0 D.ăM 2;1 8
  9. 2 Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình xx 10 21 0 là : A.ăă S ă3; ăăăăăăăăăăăăB.ă S 3;7  C.ăă S ;3   7; D.ă S 3;7 3 Câu 9: Cho kk, . Có bao nhiêu giá trị của k để 11;15 4 A.ă3 ăăăăăăăăăăăăB.ă1 C.ă2 ăăD.ă0 3 3 Câuă10: Cho cos và . Tính sin . 5 2 4 4 2 2 ăăA. sin B. sin C. sin D. sin . 5 5 5 5 22 Câuă11: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình xy 3 1 8 và điểm M 1;3 . Phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M là : A. xy 20 B. 2x +2y 1 0 C. x y 4 0 D. xy 20 2 Câu 12: Cho tam thức bậc hai f( x ) x 3 x 10 . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? A.ă f( x ) 0, x 5;2 B.ă fx() luôn âm với mọi số thực xR  C.ă fx() luôn dương với mọi số thực xR D.ă f( x ) 0,  x 5;2 2xx 1 3 Câuă13. Tập nghiệm S của hệ bất phương trình là: 2xx 3 1 A.ă S 3;5 . B.ă S 3;5 . C.ă S 3;5 . D.ăS 3;5 . Câuă14. Trên đường tròn lượng giác với điểm gốc là A . M là điểm chính giữa cung nhỏ AB'' . Số đo cung lượng giác AM bằng: 3 3 y A. k . B. k . 4 4 B 3 3 C. k2. D. k2. 4 4 x A' O A M B' 1 Câuă15:ăCho sin c os .Giá trị biểu thức Pc sin . os bằng 3 4 4 1 1 A.ă P . B.ă P . C.ă P . D.ă P . 9 9 3 3 ăăăăăCâuă16. Bất phương trình 2x x 1 3 x 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dương ? A. 1. B. 3. C. 4. D. 2. 2 Câuă17: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: xx 10 . A.ă S ă. B.ă S 1;. C.ă S \. 0  D.ă S . Câuă18: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 16. A.ă S 75;. B.ă S ;;. 75  C.ă S ;;. 75 D.ă S 9
  10. 75;. 2 Câuă19: Cho tam thức f() x ax bx c với a 0 và 0. Chọn khẳng định đúng: b b A.ă f(),. x 0  x B.ă f(),\. x 0  x C.ă f(),\. x 0  x D.ă 2a 2a   f(),. x 0  x 70 7 7 7 Câuă20: Đổi số đo của góc 700 sang đơn vị radian. A.ă . B.ă . C.ă . D.ă . 18 18 18 II/ PHẦN TỰ LUẬNă(6,0ăđim). 2 2 xx Câuă1ă(2 điểm)ă:ăGiải bất phương trình :ă a/(). x 1 16 x 0 b /2 x 2 Câuă2(1,5 điểm) : 2 a/ Tìm các giá trị của tham số m để phương trình : 3 m x 2() m 3 x m 2 0 có hai nghiệm trái dấu. 1 b/ Tìm các giá trị của tham số m để hàm số y có tập xác định là R 2 m 1 x 2 m 1 x 2 sin 2a sin3a sin a Câuă3 (0,5 điểm): Rút gọn A 2 1 cosa 2sin a Câuă4 (2 điểm): Trong mặt phẳng Oxy, cho ba điểm A(1; 2), B(–3; 0), C(2; 3). a) Viết phương trình đường thẳng đi qua A và vuông góc với BC . b) Viết phương trình đường tròn tâm A và đi qua điểm B . ĐỀă4ă I/ PHẦN TRẮC NGHIỆMă(4,0ăđim). 22 Câu 1. Đường tròn x y 4x 6 y 12 0 có tâm I và bán kính R. Với O là gốc tọa độ, mệnh đề nào sau đây đúng? OI 17 OI 14 A. OI R. B. OI R. C. . D. . R 5 R 5 xy22 Câu 2. Độ dài trục lớn của elip (E ) : 1 là: 25 9 A. 6. B. 4 C. 10. D. 8. Câu 3. Cho tam giác ABC với ABC(1;2), (0;3), (4;0). Chiều cao tam giác ứng với cạnh BC bằng 1 3 A. 3. B. 0,2. C. . D. . 25 5 Câu 4. Phương trình tổng quát đường thẳng (d) qua hai điểm A(1;2),B (0;3) là A. xy 3 0. B. yx 3. C. xy 3 0. D. yx 3. Câu 5. Đường tròn ()C đi qua A(1;2) và tiếp xúc với đường thẳng 3x 4y 15 0 có bán kính R bằng 10
  11. A. 4. B. 3,5. C. 3,125. D. 6. 2 x 4x 3 Câu 6. Số nghiệm nguyên của bất phương trình là xx 22 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. 2 Câu 7. Tìm m để bất phương trình x 2mm x 2 1 0 có tập nghiệm S ? A. Mọi giá trị m. B. m 1. C. m 1. D. m 1. Câu 8. Khai triển biểu thức sin x là biểu thức nào sau đây? 4 2 2 A. sinx cosx . B. sinx cosx . 2 2 2 C. sinx . D. 2.sinx cosx 2 Câu 9. Kết quả rút gọn của biểu thức cos3 xcos sin 3 x s in là 33 A. cos 3. x B. sin 3. x 3 3 C. cos 3. x D. sin 3. x 3 3 sin5 x sinx 2s in 3 x Câu 10. Biết asinbx . Tính ab ? 2cos2 x A. 4. B. 5. C. 2. D. 8. 00 Câu 11. Có bao nhiêu góc x thỏa mãn đồng thời 0 x 460 và sinx 1? A. 3 góc. B. 4 góc. C. 2 góc. D. 1 góc. 4xx 5 3 2 Câu 12. Điều kiện của m để hệ bất phương trình: vô nghiệm là 3xm 2 2 0 A. m 2. B. m 2,5. C. 3 m 4. D. 6 m 8. 5 3 Câu 13. Cho cos với . Giá trị tan là 3 2 4 2 2 3 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 Câu 14. Cho hai góc lượng giác x, y thỏa các điều kiện sinxsiny 1; cosxcosy 3. Giá trị của biểu thức S cos( x y ) cos ( x y ) 7 là A. 11. B. 9. C. 13. D. 15. 2 Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình x 90 là 11
  12. A. 3;3 . B.  3;3  . C. ; 3  3; . D. ; 3   3; . Câu 16. Đoạn giá trị của m để tồn tại đẳng thức sinx cosx2 m là A.  1;1  . B. 0;2  . C.  2;3  . D.  4;5  . 7 Câu 17. cos cos bằng: 12 12 3 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 4 2 4 x 19 2x 5 Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình: là xx 44 A. 4;14. B. 4;14 . C. 5;15 . D. ;14 . Câu 19. Bất phương trình mx 3 vô nghiệm khi A. m 0. B. m 0. C. m 0. D. m 0. 44 Câu 20. Giá trị lớn nhất của biểu thức sin cos là 1 1 A. 1. B. . C. . D. không phải ba giá trị trên. 4 2 II/ PHẦN TỰ LUẬNă(6,0ăđim). Câu 1: Giải các bất phương trình sau: 2 a) x 5x 6 0. b) xx 1 2 3. Câu 2: 1 a) Cho sin với . Tính các giá trị lượng giác của góc ? 3 2 222 ab b) Chứng minh rằng: sina sinb cosa cosb 4 cos . 2 Câu 3: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho 3 điểm A(1;1), B( 2;3), C( 1; 2) . a) Viết phương trình tham số, phương trình tổng quát của đường thẳng BC . b) Viết phương trình chính tắc của elip E có độ dài trục lớn bằng đoạn BC và tiêu cự bằng 1. c) Viết phương trình đường tròn ()C có bán kính R 26 và tiếp xúc đường thẳng BC tại B . ĐỀ 5 I/ PHẦN TRẮC NGHIỆMă(4,0ăđim). Câu 1: Bất phương trình 3x 9 0 có tập nghiệm là A. 3; B. ;3 C. 3; D. ;3 Câu 2: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi x nhỏ hơn 2 ? A. f x 3x 6 . B. f x 6 – 3x C. f x 4 – 3x D. f x 3x – 6 12
  13. Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình xx 2 5 0 là A. 5; B. ; 2  5; C. 2;5 D. 5; 2 Câu 4: Cho đường thẳng có vectơ pháp tuyến n 2; 3 . Vectơ nào sau là vectơ chỉ phương của đường thẳng đó A. u 2; 3 B. u (–2; 3) C. u 3; 2 D. u –3; 3 Câu 5: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? 2 2 2 2 A. xx 10 2 B. xx 2 10 C. xx 2 10 D. xx 2 10 2 Câu 6: Tìm tập xác định của hàm số y 2 x 5 x 2 . 1 1 1 A. ; 2; B. 2; C. ; D. ;2   2 2 2 1 Câu 7: Cho biết tan . Tính cot . 2 1 1 A. cot B. cot 2 C. cot 2 D. cot 2 4 Câu 8: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 2 fx 0 A. f x x 2 B. f x 24 x C. f x 16 8 x D. f x x 2 Câu 9: Tính M tan1°.tan2°.tan3° tan89° 1 A. 1 B. 2 C. 1 D. 2 22 Câu 10: Tìm giá trị của tham số m để phương trình x m 2 x m 4 m 0 có hai nghiệm trái dấu. A. 04 m B. m 0 hoặc m 4 C. m 2 D. m 2 Câu 11: Trong các đường sau đây, đường thẳng nào song song với đường thẳng : x – 4 y 1 0 A. y 2 x 3 B. x 2 y 0 C. 2 x 8 y 0 D. – x 4 y– 2 0 Câu 12: Hãy chọn kết quả sai trong các kết quả sau đây: cot tan A. cos cos B. sin sin C. tan tan D. 2 Câu 13: Cho hai điểm A 1; –2 , B 3; 6 . Phương trình đường trung trực của của đoạn thẳng AB là A. x 4 y – 10 0. B. 2 x 8 y – 5 0. C. x 4 y 7 0. D. 2 x 8 y 5 0. Câu 14: Cho cot 4tan và ; sin . Khi đó bằng 2 5 1 25 5 A. B. C. D. 5 2 5 5 Câu 15: Phương trình đường tròn C có tâm I 2; 0 và tiếp xúc với đường thẳng d : 2 x y 1 0 . 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x 2 y 5. B. x 2 y 5 . C. x y 2 5. D. (x+2) y 5. 2 Câu 16: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: xx 40. A. B. C. 0; 4 D. ; 0 4;     13
  14. Câu 17: Phương trình tổng quát cuả đường thẳng đi qua hai điểm A 2;1 , B –1; –3 là A. 4 x – 3 y – 5 0 B. 3x – 4 y – 5 0 C. 4 x 3 y + 5 0 D. –3x 4 y 5 0 x 3 Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 1 là 1 x A. 2;1 B. 1;1 C. 3;1 D. 1;1    2 Câu 19: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình xx 4 4 0. A. S 2; B. S C. S \2  D. S \2  2 Câu 20: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x x m 0 vô nghiệm. 1 1 1 A. m B. m C. m D. m 4 4 4 II/ PHẦN TỰ LUẬN (6,0ăđim). 2 Câu 1(ă1ăđim): Giải các bất phương trình: a/ (x+2)(x – 7x + 6) < 0 b/ | 2x – 1| 3 Câu 2(ă2ăđim): Cho tam thức bậc hai: f(x) = –x2 + (m + 2)x – 4. Tìm các giá trị của tham số m để : a) Phương trình f(x) = 0 có hai nghiệm phân biệt b) Tam thức f(x) < 0 ,  xR. 3 Câuă3(ă1ăđim) : Cho cosa = với a . Tính cos2a, sin2a. 5 42 Câu 4(ă2ăđim): Trong mặt phẳng Oxy, cho ABC với A(1; 2), B(2; –3), C(3; 5) a) Viết PTTQ của cạnh AB. Tính diện tích tam giác ABC b) Tìm những điểm M thuộc đường thẳng (d): x-2y-1=0 sao cho khoảng cách từ M đến đường thẳng AB 3 bằng . 26 c)Viết phương trình đường tròn có tâm thuộc (d): x-2y-1=0 và đi qua hai điểm A, B 14