Đề cương ôn tập Unit 7 môn Tiếng Anh Khối 6 - Trường THCS Tây Sơn

doc 6 trang Đăng Bình 11/12/2023 1100
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập Unit 7 môn Tiếng Anh Khối 6 - Trường THCS Tây Sơn", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_unit_7_mon_tieng_anh_khoi_6_truong_thcs_tay.doc

Nội dung text: Đề cương ôn tập Unit 7 môn Tiếng Anh Khối 6 - Trường THCS Tây Sơn

  1. Tiếng Anh 6 REVISION FOR UNIT 7_ TELEVISION A. LANGUAGE I. PRONUNCIATION /θ/: theatre, Thanksgiving, earth, anything, both /ð/: though, there, them, neither, weatherman, than, feather II. VOCABULARY TV programs, people and things III. COMMUNICAION Exchanging information about TV Talking about a favourite TV programme IV. GRAMMAR 1. Wh- questions: Each question word is used for a specific piece of information Question word It is used to ask about . When The time How The manner How many/ How often The number/repetition What The thing Where The place Who The person Why The reason 2. Conjunctions: and, but, so, although, because Conjunctions are used to connect words and ideas. - My sister’s good at school but I am not. - Although we tried our best, we didn’t win the game. B. SKILLS SKILLS OBJECTIVE Reading Reading for specific information about TV programmes. Listening Listening for specific information about TV programmes. Speaking Talk about a TV programme. Writing Writing a paragraph about a favourite TV programme.
  2. GETTING STARTED 1 show (n) [∫ou] buổi chiếu, buổi diễn 2 clip (n) [klip] đoạn trớch của phim ảnh 3 channel (n) ['t∫ổnl] kờnh 4 to be on trỡnh chiếu 5 funny (adj) ['fʌni] buồn cười, khụi hài 6 awful (adj) ['ɔ:ful] dễ sợ, khủng khiếp 7 mouse (n) [maus] con chuột 8 cool (adj) [ku:l] bỡnh tĩnh / trơ trỏo 9 stupid (adj) ['stju:pid] ngốc nghếch, ngớ ngẩn 10 schedule (n) ['∫edju:l; 'skedʒul] lịch trỡnh, thời gian biểu 11 at the same time cựng lỳc 12 game show (n) trũ chơi truyền hỡnh, buổi truyền hỡnh giải trớ 13 boring (adj) buồn chỏn 14 entertaining (adj) [,entə'teiniη] thỳ vị 15 educational (adj) [,edju:'kei∫ənl] cú tớnh cỏch giỏo dục 16 live (adj) [laiv] tại chỗ, trực tiếp 17 comedy (n) ['kɔmidi] hài kịch 18 news programme chương trỡnh thời sự 19 animal programme chương trỡnh động vật 20 local (adj) ['loukəl] Địa phương 21 compete (v) [kəm'pi:t] đua tài, đua tranh 22 character (n) ['kổriktə] nhõn vật A CLOSER LOOK 1 1 MC ['seriməni] Người dẫn chương trỡnh (Master of Ceremonies) 2 viewer (n) ['vju:ə] người xem chương trỡnh TV; khỏn giả 3 weatherman (n) ['weðəmổn] nhà khớ tượng học (người thụng bỏo và dự bỏo thời tiết) 4 newsreader (n) ['nju:z,ri:də] người phỏt thanh bản tin ở đài 5 remote control (n) [ri'mout] [kən'troul] Điều khiển từ xa 6 volume button (n) ['vɔlju:m] ['bʌtn] Nỳt õm thanh
  3. 7 distance (n) ['distəns] khoảng cỏch 8 announce (v) [ə'nauns] làm cho mọi người biết điều gỡ; bỏo; loan bỏo 9 event (n) [i'vent] sự việc; sự kiện 10 change (v) [t∫eindʒ] làm cho ai/cỏi gỡ trở nờn khỏc; thay đổi 11 divide (v) [di'vaid] tỏch rời ra; chia; phõn ra 12 description (n) [dis'krip∫n] sự tả, sự diễn tả, sự mụ tả, sự miờu tả 13 guess (v) [ges] đoỏn, phỏng đoỏn, ước chừng 14 comedian (n) [kə'mi:diən] nam hoặc nữ diễn viờn diễn những vai hài; diễn viờn hài 15 neither ['naiðə, 'ni:ðə] khụng phải cỏi này mà cũng khụng phải cỏi kia trong hai cỏi 16 thanksgiving (n) ['θổηks,giviη] ngày lễ tạ ơn Chỳa (ngày thứ năm cuối cựng của thỏng 11) 17 Earth (n) [ə:θ] đất, mặt đất, quả đất 18 feather (n) ['feðə] lụng vũ; lụng chim 19 through (pre.) [θru:] qua, xuyờn qua, suốt A CLOSER LOOK 2 1 exhibition (n) [,eksi'bi∫n] sự phụ bày, sự trưng bày, cuộc triển lóm 2 repetition (n) [,repi'ti∫n] sự nhắc lại, sự được nhắc lại; điều nhắc lại, điều được nhắc lại 3 reason (n) ['ri:zn] lý do 4 how often Thường xuyờn thế nào 5 depend (v) [di'pend] phụ thuộc 6 Weekend Meeting Gặp nhau cuối tuần 7 wingless ['wiηlis] khụng cú cỏnh 8 adventure (n) [əd'vent∫ə] sự phiờu lưu, sự mạo hiểm 9 penguin (n) ['peηgwin] chim cỏnh cụt (ở nam cực) 10 wing (n) [wiη] cỏnh 11 sound (v) [saund] nghe như, nghe cú vẻ 12 already (pro) [ɔ:l'redi] đó rồi 13 cute (adj) [kju:t] duyờn dỏng, đỏng yờu, xinh xắn 14 dream (n) [dri:m] giấc mơ, giấc mộng 15 become (v) [bi'kʌm] trở nờn, trở thành 16 be good at giỏi về
  4. 17 prefer (v) [pri'fə:(r)] thớch cỏi gỡ hơn 18 in time đỳng giờ 19 draw (v) [drɔ:] vẽ 20 hurt (v) [hə:t] làm bị thương, làm đau 21 broadcast (v) ['brɔ:dkɑ:st; phỏt (tin tức ) bằng cỏch truyền thanh hoặc 'brɔ:dkổ:st] truyền hỡnh 22 cable TV (n) truyền hỡnh cỏp COMMUNICATION 1 clumsy (adj) ['klʌmzi] vụng, vụng về, lúng ngúng 2 mini-series một chương trỡnh truyền hỡnh/truyền thanh nhiều kỳ (nghĩa là một số cỏc chương trỡnh, phần nào hoàn chỉnh phần đú, liờn kết nhau bằng cỏc nhõn vật, chủ đề ) 3 cute (adj) [kju:t] duyờn dỏng, đỏng yờu, xinh xắn 4 entertain (v) [,entə'tein] vui chơi với ai, giải trớ, tiờu khiển 5 Finland (n) [‘finlənd] Phần lan 6 Iceland (n) [‘aislənd] Băng đảo, Ai-xơ-len 7 Britain (n) [‘britn] Anh 8 famous (adj) ['feiməs] ( famous for something ) nổi tiếng/nổi danh về cỏi gỡ 9 education (n) [,edju:'kei∫n] sự giỏo dục; nền giỏo dục 10 wear(v) [weə] mang, đeo; mặc; để (rõu, túc); đội (mũ) 11 detective(adj) [di'tektiv] thỏm tử trinh thỏm 12 agree (v) [ə'gri:] ( to agree to something ) bằng lũng, đồng ý cỏi gỡ 13 appear (v) [ə'piə] xuất hiện, hiện ra, lú ra SKILLS 1 1 schedule (n) ['∫edju:l; kế hoạch làm việc, lịch trỡnh, bảng giờ giấc, 'skedʒul] biểu thời gian 2 parrot (n) ['pổrət] con vẹt 3 instructor (n) [in'strʌktə] người dạy; huấn luyện viờn, trợ giỏo (đại học) 4 wheelbarrow (n) ['wi:l,bổrou] xe cỳt kớt (để vận chuyển ớt hàng hoỏ) 5 race (n) [reis] cuộc đua; cuộc chạy đua 6 Jupiter (n) ['dʒu:pitə] thần Giu-pi-te , sao Mộc 7 documentary (n) [,dɔkju'mentəri] phim tài liệu 8 pacific (adj) [pə'sifik] đem lại thỏi bỡnh, hoà bỡnh, Thỏi Bỡnh Dương
  5. 9 skate (v) [skeit] trượt băng 10 rink (n) [riηk] sõn trượt pa-tanh , trượt băng (trờn sõn trượt băng) 11 wicked (adj) ['wikid] xấu xa; độc ỏc 12 compete (v) [kəm'pi:t] đua tranh, ganh đua, cạnh tranh 13 knowledge (n) ['nɔlidʒ] kiến thức, tri thức 14 jungle (n) ['dʒʌηgl] rừng nhiệt đới 15 science (n) ['saiəns] khoa học 16 discover (v) [dis'kʌvə] khỏm phỏ ra, tỡm ra, phỏt hiện ra, nhận ra 17 universe (n) ['ju:nivə:s] vũ trụ, vạn vật 18 event (n) [i'vent] sự việc; sự kiện 19 ocean (n) ['əʊ∫n] đại dương, biển 20 include (v) [in'klu:d] bao gồm, gồm cú 21 content (n) [kən'tent] nội dung 22 channel (n) ['t∫ổnl] (rađiụ) kờnh 23 reason (n) ['ri:zn] lý do SKILLS 2 1 spotted Squirrel ['spɔtid] con súc cú vết, lốm đốm, cú đốm; ['skwirəl] 2 giraffe (n) [dʒi'rɑ:f] hươu cao cổ 3 Inca (n) [‘iηkə] Thành viờn thuộc thổ dõn Nam Mỹ 4 last (v) [lɑ:st] kộo dài 5 India (n) [‘indiə] Ấn Độ 6 habit (n) ['hổbit] thúi quen, tập quỏn 7 compare (v) [kəm'peə] so sỏnh 8 outdoor ['autdɔ:(r)] ngoài trời; ở ngoài 9 comment on (v) ['kɔment] bỡnh luận, phờ bỡnh, chỉ trớch LOOKING BACK 1 weathergirl (n) ['weðə gə:l] người nữ thụng bỏo và dự bỏo thời tiết 2 romance [rou'mổns] khụng khớ lóng mạn; tỡnh cảm lóng mạn 3 newsreader (n) ['nju:z,ri:də] người phỏt thanh bản tin ở đài 4 Relax (v) [ri'lổks] làm cho dễ chịu, giải (trớ) 5 educational (adj) [,edju:'kei∫ənl] cú tớnh cỏch giỏo dục
  6. 6 national (adj) ['nổ∫nəl] (thuộc) quốc gia 7 attract (v) [ə'trổkt] thu hỳt, hấp dẫn, lụi cuốn 8 attraction (n) [ə'trổk∫n] sự thu hỳt, sự hấp dẫn, sự lụi cuốn; sức hấp dẫn 9 entertaining (adj) [,entə'teiniη] làm vui lũng và vừa ý; thỳ vị 10 designer (n) [di'zainə] người thiết kế 11 reporter (n) [ri'pɔ:tə] người đưa tin cho phương tiện thụng tin đại chỳng; phúng viờn 12 gift (n) [gift] quà tặng, quà biếu 13 kitty ['kiti] mốo con 14 British ['briti∫] Thuộc về nước Anh, người Anh 15 coast (n) [koust] bờ biển 16 although [ɔ:l'ðou] dẫu cho, mặc dự 17 rearrange (v) ['ri:ə'reindʒ] sắp xếp lại, bố trớ lại, sắp đặt lại 18 pig (n) [pig] con lợn, con heo 19 track (n) [trổk] đường mũn 20 fair (n) [feə] hội chợ, chợ phiờn 21 laughter (n) ['lɑ:ftə] sự cười, tiếng cười 22 discovery (n) [dis'kʌvəri] sự khỏm phỏ ra, sự tỡm ra, sự phỏt hiện ra 23 recommend (v) [,rekə'mend] giới thiệu; tiến cử 24 base on (v) [beis] dựa vào, căn cứ vào 25 relate (v) [ri'leit] cú quan hệ, cú liờn quan, gắn liền với 26 conjunction (n) [kən'dʒʌηk∫n] liờn từ 27 connect (v) [kə'nekt] nối; kết nối PROJECT 1 interview (v) ['intəvju:] phỏng vấn 2 result (n) [ri'zʌlt] kết quả 3 prefer (v) [pri'fə:(r)] thớch cỏi gỡ hơn