Đề kiểm tra học kì I môn Toán Lớp 12 - Mã đề 189 - Năm học 2019-2020 - Sở GD và ĐT Thành phố Đà Nẵng (Kèm đáp án)

doc 4 trang Đăng Bình 11/12/2023 370
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì I môn Toán Lớp 12 - Mã đề 189 - Năm học 2019-2020 - Sở GD và ĐT Thành phố Đà Nẵng (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ki_i_mon_toan_lop_12_ma_de_189_nam_hoc_2019.doc
  • docgocthpt2019-2020-CHUAN_Answer.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kì I môn Toán Lớp 12 - Mã đề 189 - Năm học 2019-2020 - Sở GD và ĐT Thành phố Đà Nẵng (Kèm đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I - Năm học 2019 - 2020 THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Môn: Toán 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề) (Đề có 04 trang) Học sinh làm Phần trắc nghiệm bằng cách chọn và tô kín một ô tròn trên Phiếu trả lời trắc nghiệm tương ứng với phương án trả lời đúng của mỗi câu. Mã đề: 189 Họ và t ên thí sinh: Lớp: Số báo danh: Phòng thi : Trường: THPT Câu 1: Thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy là B và chiều cao của khối lăng trụ là h bằng 1 1 2 A. V B.h. B. V B.h. C. V B.h. D. V B.h. 3 6 3 Câu 2: Cho hàm số y ax4 bx2 c (a 0) có đồ thị C . Chọn mệnh đề sai. A. nhậnC trục tung làm trục đối xứng. B. luônC cắt trục hoành. C. C luôn có điểm cực trị. D. C không có tiệm cận. Câu 3: Đồ thị các hàm số y x3 x2 1 và y 2x2 3x 2 có bao nhiêu điểm chung? A. 3. B. 0. C. 1. D. 2. Câu 4: Tìm tập nghiệm S của phương trình log2 x 4 . A. S 2 B. S 8. C. S 16. D. S 6 Câu 5: Giá trị lớn nhất của hàm số y 2x4 3x2 5 trên đoạn  1;1 là A. 0. B. 1. C. 5. D. 1. Câu 6: Số điểm cực trị của đồ thị hàm số y 5x4 2x2 3 là A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. Câu 7: Cho hàm số y x3 3x2. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên 0;2 . B. Hàm số nghịch biến trên 0;2 . C. Hàm số đồng biến trên 1;1 . D. Hàm số nghịch biến trên 0; . 5x 1 Câu 8: Số điểm cực trị của hàm số y là x 2 A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 9: Khối đa diện đều nào sau đây có nhiều đỉnh nhất? A. Khối lập phương. B. Khối 20 mặt đều. C. Khối 12 mặt đều. D. Khối bát diện đều. Câu 10: Hàm số bậc ba có nhiều nhất bao nhiêu điểm cực đại? A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 11: Với m 0, m 1, đặt a log3 m. Tính logm 3m theo a. 1 a a 1 a A.  B. a 1. C.  D.  a a 1 a Câu 12: Một hình chóp bất kỳ luôn có: A. Số mặt bằng số đỉnh. B. Số cạnh bằng số đỉnh. C. Số cạnh bằng số mặt. D. Các mặt là tam giác. Trang 1/4 - Mã đề : 189 - Môn : TOÁN.
  2. Câu 13: Cho khối tứ diện ABCD. Gọi M là trung điểm của AB .Mặt phẳng MCD chia khối tứ diện đã cho thành hai khối tứ diện: A. AMCD và ABCD . B. BMCD và BACD . C. MACD và MBAC . D. MBCD và MACD . 3x 2 Câu 14: Đồ thị hàm số y nhận điểm nào sau đây làm tâm đối xứng? x 1 A. A 1; 3 . B. B 3; 1 . C. C 1; 3 . D. D 1;3 . Câu 15: Tính thể tích V của khối tứ diện đều cạnh a 2 . a3 a3 a3 A. V a3. B. V  C. V  D. V  2 3 6 Câu 16: Biểu thức P 5 x3.4 x , x 0 được viết dưới dạng lũy thừa là 3 32 13 65 A. P x 4 . B. P x 45 . C. P x 20 . D. P x 4 . Câu 17: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy là 12m2 và chiều cao 5m là A. 20m3. B. 10m3. C. 30m3. D. 60m3. Câu 18: Tìm nghiệm của phương trình 23x 1 16. A. x 4. B. x 0. C. x 5. D. x 1. 2 Câu 19: Giả sử log2 5 a và log2 7 b. Khi đó, log2 5 .7 bằng A. .a 2 b B. . a 2b C. . 2ab D. . 2a b Câu 20: Tìm hàm số nghịch biến trên tập số thực. x x x A. y 30 20 . B. y e . C. y x. D. y 3 2 . Câu 21: Tính thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có cạnh bên bằng 4cm và cạnh đáy bằng 3cm . A. V 12 3 cm3. B. V 18 3 cm3. C. V 36cm3. D. V 9 3 cm3. Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của cạnh SA. Mặt phẳng qua M và song song với ABCD , cắt các cạnh SB,SC,SD lần lượt tại N, P,Q . Biết thể tích của khối S.MNPQ là a3 , tính thể tích V của khối S.ABCD. A. V 16a3. B. V 4a3. C. V 6a3. D. V 8a3. Câu 23: Cho hình lăng trụ ABC.A B C . Gọi V1, , V2 lần lượt là thể tích khối A.A B C và khối A.BCC Tính. V k 1 . V2 2 1 1 A. k 1. B. k  C. k  D. k  3 2 3 Câu 24: Hàm số có bảng biến thiên như hình bên nghịch biến trong khoảng nào sau đây? A. 1;3 . B. ;3 . C. 1; . D. 0;1 . Câu 25: Cho hàm số y log3 x 5 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên 0; . B. Hàm số đồng biến trên 5; . C. Hàm số nghịch biến trên 5; . D. Hàm số đồng biến trên 0; .     Câu 26: Cho hình chóp S.ABC. Lấy M , N sao cho SM MB và SN 2CN . Gọi V1, V2 lần lượt là thể tích của V khối S.AMN và khối đa diện ABCNM. Tính k 1 . V2 Trang 2/4 - Mã đề : 189 - Môn : TOÁN.
  3. 1 1 2 A. k  B. k  C. k  D. k 1. 3 2 3 Câu 27: Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x 2 x 2 A. y  B. y  x 1 x 1 x 1 x 1 C. y  D. y  x 1 x 1 Câu 28: Cho hàm số y x3 3x2 3 . Gọi a, b lần lượt là giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số đó. Tính S a2 2b. A. S 23. B. S 4. C. S 55. D. S 4. 2 2 2 Câu 29: Cho phương trình log4 x x 1 .log5 x x 1 log4 x x 1 . Tổng bình phương tất cả các nghiệm của phương trình đã cho là 144 219 194 169 A.  B.  C.  D.  25 25 25 25 Câu 30: Cho khối chóp tứ giác đều S.ABCD và điểm C thuộc cạnh SC. Biết mặt phẳng (ABC ') chia khối chóp SC thành hai phần có thể tích bằng nhau. Tính k  SC 2 5 1 1 4 A. k . B. k . C. k . D. k . 3 2 2 5 Câu 31: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y x4 8x2 5 là: A. A 0;0 . B. C 2;11 . C. B 0; 5 . D. D 2;16 . Câu 32: Gọi giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y ln x x trên 1;e lần lượt là M,m. Tính P M m. A. P 1 e. B. P 2 e. C. P e. D. P e. x 3 Câu 33: Tập xác định D của hàm số y log5 là x 2 A. D ; 3  2; . B. D ; 3  2; . C. D ; 3 2; . D. D  3;2 . Câu 34: Cho các số thực x, y thay đổi và thỏa điều kiện x2 y2 xy x y 1và x y .1 Gọi M ,m lần xy lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biểu thức P . Tính S 6M 5m. x y 1 13 26 A. S  B. S  C. S 3. D. S 6. 3 3 Câu 35: Khối đa diện đều loại 4;3 có số đỉnh là D và số cạnh là C . Tính T 2D C. A. T 28. B. T 32. C. T 30. D. T 22. Câu 36: Đạo hàm của hàm số y ln x2 x 1 là 2x 2x 1 1 2x 1 A. y  B. y  C. y  D. y  x2 x 1 ln x2 x 1 x2 x 1 x2 x 1 3 Câu 37: Cho khối chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a và thể tích bằng a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh BC, SM. Mặt phẳng (ABN) cắt SC tại E. Tính khoảng cách d từ E đến mặt phẳng (ABC). 4a 3 8a 3 A. d 2a. B. d  C. d a. D. d  3 3 Trang 3/4 - Mã đề : 189 - Môn : TOÁN.
  4. 1 Câu 38: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số f x có đúng hai đường tiệm cận đứng. x2 m A. m 0. B. m 0. C. m 0. D. m 0. Câu 39: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và mặt bên tạo với đáy một góc 45 .Thể tích khối chóp S.ABCD theo a là: a3 a3 1 a3 A.  B.  C. a3  D.  2 9 24 6 2 4 Câu 40: Cho hàm số y f x có f (x) x 1 x 1 x 2 x 4 , với mọi x ¡ . Số điểm cực trị của hàm số là: A. 3. B. 2. C. 4. D. 1. 2 2 2 Câu 41: Phương trình log3 x x 1 log3 2x 1 có hai nghiệm x1, x2. Biết x1 x2 , tính P x1 2x2 . A. .P 5 B. . P 2 C. . P 6 D. . P 3 Câu 42: Khối hộp ABCD.A B C D có thể tích là a3. Gọi M là trung điểm của cạnh AB .Tính thể tích V của khối đa diện A B C D AMCD theo a. a3 a3 2a3 11a3 A. V  B. V  C. V  D. V  6 12 3 12   Câu 43: Cho tứ diện đều ABCD. Gọi M là trung điểm của đoạn thẳng AB và lấy điểm N sao cho NC 2ND . Biết thể tích của khối tứ diện MNBC là a3. Tính thể tích V của khối tứ diện ABCD. 4 3 1 A. V a3. B. V a3. C. V a3. D. V 3a3. 3 2 3 2 Câu 44: Tính đạo hàm của hàm số y 2x 1 . x2 1 2 2 2x.2 A. y 2x 1.ln 2. B. y x.2x 2.ln 2. C. y 2x.ln2. D. y  ln 2 3 2 2 Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số y x (2m 1)x (m 5m 14)x 4 có hai điểm cực trị nằm về hai phía của trục tung? A. 8. B. 6. C. 10. D. Vô số. 2019 2019 Câu 46: Tính S ln 3 2 ln 2 3 . A. .S 1 B. . S 2019C. . S D.0 . S 20192 5x 3x Câu 47: Nghiệm của phương trình 3 5 được viết dưới dạng x log a logb a , với a,b là các số nguyên tố, b a b . Tính S 5a 3b. A. S 16. B. S 2. C. S 22. D. S 0. Câu 48: Cho khối lăng trụ tam giác ABC.A B C . Đường thẳng đi qua trọng tâm của tam giác ABC song song với BC cắt AB tại D, cắt AC tại E. Gọi V1, V2 lần lượt là thể tích của khối chóp A .ADE và thể tích của khối đa V diện A B C CEDB. Tính k 1 . V2 2 4 4 4 A. k  B. k  C. k  D. k  3 27 5 23 Câu 49: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 3x2 x 2 tại điểm có hoành độ bằng 1 là A. y 2x 2. B. y 2x 5. C. y 2x 1. D. y 2x 1. Câu 50: So sánh các số a 20192020 , b 20202019 và c 20182021 . A. c a b. B. b a c. C. a b c. D. c b a. Hết Trang 4/4 - Mã đề : 189 - Môn : TOÁN.