Đề ôn tập kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 10 - Trường THPT Hòa Vang

docx 4 trang Đăng Bình 09/12/2023 320
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 10 - Trường THPT Hòa Vang", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_on_tap_kiem_tra_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_10_truong_thpt_hoa.docx

Nội dung text: Đề ôn tập kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 10 - Trường THPT Hòa Vang

  1. ĐỀ ÔN TẬP TOÁN LỚP 10 CUỐI HK II I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm) Câu 1. Mệnh đề nào sau đây sai ? a b a b A. a c b d. B. ac bd. c d c d a b C. a c b d. D. ac bc a b,(c 0). c d x 4 2x 3 Câu 2. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình . x 2 x 2 A. .xB. 2 .C. . x 2 D. . x 2 x 2 Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình :x x 2 7x x2 7 là : 7 7 7 7 A. S ; 1 ; B. 1; C. 1; D. S ; 1  ; 2 2 2 2 Câu 4. Thống kê điểm thi môn toán trong một kì thi của 400 em học sinh . Người ta thấy có 72 bài được điểm 5. Hỏi tần suất của giá trị xi = 5 là bao nhiêu ? A . 72%. B. 36%.C. 18%. D. 10%. Câu 5. Cho mẫu số liệu thống kê 6,5,5,2,9,10,8.Mốt của mẫu số liệu trên bằng bao nhiêu? A. 5. B. 10. C. 2. D. 6. Câu 6. Số đo radian của góc 300 là : A. . B. . C. . D. . 6 4 3 12 Câu 7. Trong các cung lượng giác sau, cung lượng giác nào có điểm đầu và điểm cuối trùng với cung lượng giác có số đo là 5 7 12 13 31 A. .B. .C. . D. . 5 5 5 5 Câu 8. Cho 0 . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 A. sin 0. B. sin 0. C. sin 0. D. sin 0. Câu 9. Trong các công thức sau, công thức nào đúng? A. cos a – b cos a.cosb sin a.sin b. B. cos a b cos a.cosb sin a.sin b. C. sin a – b sin a.cosb cos a.sin b. D. sin a b sin a.cosb cos.sin b. Câu 10. Trong các công thức sau, công thức nào đúng? A. .s in 2a 2sin a cos a B. . sin 2a 2sin a C. .s in 2a sin a cos a D. . sin 2a cos2 a sin2 a Câu 11. Chọn khẳng định đúng? A. cos cos . B. cot cot . C. tan tan . D. sin sin . 1 1 Câu 12. Cho hai góc nhọn a và b . Biết cos a , cosb . Giá trị cos a b .cos a b bằng 3 4 113 115 117 119 A. B. C. D . . . 144 144 144 144 Câu 13. Trong tam giác ABC bất kì với BC a,CA b, AB c ta có: 1
  2. A. a2 b2 c2 2bc.cos A . B. a2 b2 c2 2bc.cos A . C. b2 a2 c2 2ac.cos B . D. c2 a2 b2 2ab.cos B . Câu 14. Trong tam giác ABC bất kì với BC a,CA b, AB c và R là bán kính đường tròn ngoại tiếp. Khẳng định nào sau đây là sai? a b c A. . B. 2R . sin A sin B cosC c.sin A C. a . D. b 2R.sin B . sin C Câu 15. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Ox , ycho đường thẳng có phương trình x 2y 3 . 0 Khoảng cách từ điểm M 1; 3 đến đường thẳng bằng 8 4 A. 2 5. B. . C. . D. 10. 5 5 Câu 16. Cho đường thẳng d : 2x 3y 4 0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của d?     A. n 2;3 .B. n .C. 3;2 . nD. 3; 2 . n 3; 2 Câu 17. Đường tròn tâm I a;b và bán kính R có dạng: A B.x . a 2 y b 2 R2 x a 2 y b 2 R2 C D.x . a 2 y b 2 R2 x a 2 y b 2 R2 Câu 18. Cho 2 điểm cố định F1 và F2 với F1F2= 2c (c>0). Đường elip là tập hợp điểm M sao cho A. MF1 + MF2 = 2a, a là hằng số và a > c. B. MF1+MF2 = 2a, a là hằng số và a c. D. MF1-MF2 = 2a, a là hằng số và a < c. x2 y2 Câu 19. Trong mặt phẳng tọa độ (Oxy), Cho Elip (E): 1 . Tính độ dài trục lớn của (E) . 25 16 A. 10.B. 5.C. 8.D. 6. x2 y2 Câu 20. Đường Elip E : 1 có tiêu cự bằng: 5 4 A. .2 B. . 4 C. . 9 D. . 1 1 Câu 21: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x với x 2 là: x 2 A. 1 .B. .C. .D. . 2 3 4 3 x Câu 22. Tìm x để 0. 2x 3 3 3 3 3 A. x ;3 .B. x . C. ;3 . x D. ;3 . x ;3 2 2 2 2 Câu 23. Cho dãy số liệu thống kê:21,23,24,25,22,20. Số trung bình cộng của dãy số liệu thống kê đã cho là A. 23,5 B. 22 C. 22,5 D. 14 Câu 24. Số áo bán được trong một quý ở cửa hàng bán áo sơ mi nam được thống kê như sau Cỡ áo 36 37 38 39 40 41 42 Tần số 13 45 126 125 110 40 12 (Số áo bán được) Giá trị x4 39 có tần số bằng A. 110 B. 126. C. 45 D. 125 Câu 25. Góc lượng giác có số đo rad thì có số đo theo độ là 36 2
  3. A. 4 .B. . 5 C. . 6 D. . 7 Câu 26. Cho đường tròn có bán kính 6 cm. Tìm số đo (rad) của cung có độ dài là 3cm: A. 0,5. B. 3. C. 2. D. 1. 3cos 2sin Câu 27. Cho góc thỏa mãn 0 và tan 2 . Tính P . 2 3sin 2cos 7 1 A. P . B. P . C. P 8. D. P 2. 4 4 2 Câu 28. Cho cos x x 0 thì sin x có giá trị bằng : 5 2 3 3 1 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 4 3 Câu 29. Cho sin . Khi đó, cos 2 bằng 4 1 7 7 1 A. . B. . C. . D. . 8 4 4 8 Câu 30. Cho tan 2 . Tính tan ? 4 1 2 1 A. . B. . C. . 1 D. . 3 3 3 Câu 31. Cho tam giác ABC có AB 4 cm, AC 3 cm và BC 6 cm. Độ dài trung tuyến kẻ từ C của tam giác ABC là 74 65 61 57 A. cm.B. cm.C. cm. D. cm. 2 2 2 2 Câu 32. Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua điểm M 2;3 và vuông góc với đường thẳng d ' :3x 4y 1 0 là: x 3 2t x 2 3t A. t ¡ .B. . t ¡ y 4 3t y 3 4t x 2 y 3 C. .D. . 4x 3y 1 0 3 4 Câu 33: Đường tròn tâm I 3; 1 và bán kính R 2 có phương trình là A. x 3 2 y 1 2 4 .B. . x 3 2 y 1 2 4 C. x 3 2 y 1 2 4 .D. . x 3 2 y 1 2 4 Câu 34. Cho hai điểm A 5; 1 , B 3;7 . Đường tròn đường kính AB có phương trình là A. x2 y2 2x 6y 22 0 .B. x2 y .2 2x 6y 22 0 C. x2 y2 2x y 1 0 .D. x .2 y2 6x 5y 1 0 x2 y2 Câu 35. Cho elip có phương trình 1 . Khi đó tọa độ hai đỉnh trên trục nhỏ của elip là: 9 4 A. B.B1 0; 2 , B2 0;2 . B1 3;0 , B2 2;0 . C. D.B1 3;0 , B2 2;0 . B1 3;0 , B2 3;0 . II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm) 3
  4. 1 Câu 1 (1 điểm). Cho số thực thỏa mãn sin . Tính sin 4 2sin 2 cos 4 Câu 2 (1 điểm). Trong mp Oxy ,cho 3 điểm A 1;1 ,B 3;2 ,C 1;6 a) Viết phương trình tổng quát của đường thẳng BC. b) Viết phương trình đường thẳng d qua A và cách đều hai điểm B và C. 1 4 Câu 3 (0,5 điểm). Cho các số dương x, y thỏa mãn: 1 . Tìm GTNN của P x y x y Câu 4 (0,5 điểm). Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho điểm A 1;1 , đường thẳng : x 2y – 3 0. Lập phương trình đường tròn có tâm I thuộc đường thẳng , đi qua A và tiếp xúc với trục Oy, biết hoành độ điểm I lớn hơn -2. 4