2 Đề giao lưu khảo sát chất lượng thi tốt nghiệp THPT môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "2 Đề giao lưu khảo sát chất lượng thi tốt nghiệp THPT môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
2_de_giao_luu_khao_sat_chat_luong_thi_tot_nghiep_thpt_mon_to.pdf
Nội dung text: 2 Đề giao lưu khảo sát chất lượng thi tốt nghiệp THPT môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc (Có đáp án)
- SỞ GD ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ GIAO LƯU KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN TRƯỜNG THPT: CHUYÊN VĨNH PHÚC, THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC: 2022-2023 YÊN LẠC, TRẦN PHÚ MÔN: TOÁN HỌC Thời gian làm bài: 90 phút; Không kể thời gian giao đề. (Đề thi gồm 06 trang) Mã đề thi: 101 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 5 và bán kính đáy bằng 1 . Độ dài đường sinh của hình nón bằng: A. 5. B. 3. C. 3 2. D. 5. Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 1 là A. ;9 . B. 9; . C. 1; . D. 1; . Câu 3: Trên mặt phẳng cho 2023 điểm phân biệt. Có bao nhiêu vectơ, khác vectơ – không có điểm đầu và điểm cuối được lấy từ 2023 điểm đã cho? 2 2 2023 2 A. A2023 . B. C2023 . C. 2 . D. 2023 . Câu 4: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A , BC a 2 và tam giác SAB đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích V của khối chóp S. ABC bằng 3a3 5 3a3 3a3 7 3a3 A. V . B. V . C. V . D. V . 8 12 12 12 Câu 5: Gọi (H ) là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị yx 2 4 xy , 0 trong mặt phẳng Oxy. Quay hình (H ) quanh trục Ox ta được một khối tròn xoay có thể tích V bằng 4 4 A. V x2 4 xdx . B. V x2 4 xdx . 0 0 4 4 2 2 C. V x2 4 xdx . D. V x2 4 x dx . 0 0 2 x x Câu 6: Gọi x1; x 2 là hai nghiệm của phương trình 4 6.4 8 0 . Tổng x1 x 2 bằng: 3 A. x x 8. B. x x 3. C. x x . D. x x 6. 1 2 1 2 1 2 2 1 2 Câu 7: Cho số phức z 3 4 i . Phần ảo của số phức 1 i z bằng ? A. 7. B. 7. C. 1. D. 1. Câu 8: Cho hàm số f x 2023x 1. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2023x A. fxx d C . B. fxx d 2023x .ln 2023 C . ln2023 2023x C. fxx d 2023.ln2023x xC . D. fxx d xC . ln2023 2 Câu 9: Hàm số y log2 xx 3 có đạo hàm bằng: 2x 1 2x 1 A. y '. B. y '. x2 x 3 ln 2 x2 x 3 Trang 1/6 - Mã đề thi 101
- 2x 1 ln2 1 C. y'. 2 D. y '. x x 3 x2 x 3 ln 2 3 4 Câu 10: Tập xác định của hàm số yx 1 log2 x là A. 0;1 1; . B. \ 1 . C. 1; . D. 0; . 2 x Câu 11: Cho hàm số y 2 a a . Số các giá trị a nguyên trên 10;10 để hàm số đồng biến trên là A. 18. B. 21. C. 20. D. 19. 2 2 2 Câu 12: Trong không gian tọa độ Oxyz cho mặt cầu Sxyz : 2 xz 6 1 0. Tọa độ tâm I của mặt cầu S là: A. I 1;0;3 . B. I 1;0; 3 . C. I 1;0;3 . D. I 1;0; 3 . m n x y x * Câu 13: Biểu thức 3 5 , x , y 0 viết dưới dạng ,,.mn N Khi đó m n bằng y x y A. 11. B. 17. C. 19. D. 15. x 1 y 2 z 1 Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : và mặt phẳng 1 1 2 :x 2 yz 4 0. Gọi M abc; ; là giao điểm của đường thẳng d và . Giá trị a b c bằng A. 4. B. 0. C. 2. D. 3. Câu 15: Hàm số nào sau đây có cực trị? 4 2 x 1 5 A. yx 2 x 7. B. y 2 x 3. C. y . D. y x 1. x 2 7x 14 Câu 16: Gọi A, B là giao điểm của 2 đồ thị hàm số y x 2 và y . Điểm I a; b là trung điểm x 2 của đoạn thẳng AB. Giá trị a b bằng: 7 A. 5. B. 7. C. . D. 2. 2 2 Câu 17: Cho hàm số y . Tổng số đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số là: x 1 A. 2. B. 0. C. 1. D. 3. Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 3; 2; 1 và mặt phẳng : 2x y z 3 0 . Phương trình đường thẳng qua M và vuông góc với là x 1 2 t x 3 2 t A. yt ,. t B. y 2 tt , . z 2 t z 1 t x 1 2 t x 1 2 t C. y 1 t , t . D. yt ,. t z 2 t z 3 t 8b b 3 Câu 19: Xét các số thực a và thỏa mãn log2 a log1 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 16 1 1 1 1 A. a 3 b . B. 3a b . C. a 3 b . D. 3b a . 24 24 24 24 Trang 2/6 - Mã đề thi 101
- Câu 20: Cho hai số phức z1 1 i và z2 1 i . Kết luận nào sau đây là sai? z1 A. i. B. zz1 2 2. C. z1 z 2 2. D. z1 z 2 2 . z2 Câu 21: Cho cấp số cộng un với số hạng đầu tiên u1 2 và công sai d 2 . Tìm u2023? 2023 2022 A. u2023 4046. B. u2023 2 . C. u2023 4048. D. u2023 2 . 1 Câu 22: Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u và công bội q 5 . Giá trị của u2022. u 2024 bằng 1 5 A. 52023 . B. 52024 . C. 52022 . D. 52021 . Câu 23: Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số fx 2 xx 2 . Hiệu M m bằng: 3 A. . B. 1. C. 2. D. 3. 2 Câu 24: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đạt cực đại tại điểm x 1. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 1 . C. Hàm số đạt giá trị lớn nhất y 3. D. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là (1; 1). Câu 25: Một hình trụ có chiều cao bằng a và đường kính đường tròn đáy bằng 4a. Thể tích của khối trụ đó bằng: 16 a3 4 a3 A. . B. . C. 4 a3 . D. 16 a3 . 3 3 2x 3 Câu 26: Đồ thị hàm số y cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng x 1 3 A. 1. B. . C. 2. D. 3. 2 Câu 27: Cho hàm số y fx có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm của phương trình 3f x 5 0 là A. 2. B. 6. C. 8. D. 4. Trang 3/6 - Mã đề thi 101
- Câu 28: Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC có tất cả các cạnh bằng nhau. Điểm M là trung điểm của BC . Góc giữa hai đường thẳng AM và BC bằng A. 300 . B. 600 . C. 900 . D. 450 . 10 10 Câu 29: Nếu f x dx 9 thì x fx dx bằng 0 0 A. 59. B. 14. C. 19. D. 109. x 2 3 t Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng dy: 4 t , t . Điểm nào dưới đây thuộc d ? z 1 t A. M 1; 4;2 . B. N 5; 4; 2 . C. P 2; 4; 1 . D. Q 8;8; 1 . Câu 31: Biết rằng hàm số f x có đạo hàm là fxxx' 1 2 x 2 3 x 3 4 . Hỏi hàm số 5 gx fx có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P :3 x 4 y 2 z 4 0 và điểm M 1;2;3 . Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng P bằng: 5 5 5 5 A. . B. . C. . D. . 9 29 29 3 Câu 33: Biết mặt cầu có bán kính R 3 . Thể tích của khối cầu đó bằng A. 12 . B. 12. C. 4 3. D. 4 3 . Câu 34: Cho hình chóp S.ABC có cạnh bên SA 2 6 a vuông góc với đáy. Gọi M, N lần lượt là hình chiếu của A trên các cạnh SB và SC. Biết góc giữa hai mặt phẳng (AMN) và (ABC) bằng 600 . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp đa diện ABCMN bằng A. S 36 a 2 . B. S 72 a 2 . C. S 24 a 2 . D. S 8 a 2 . xy 1 z x 1 yz 2 Câu 35: Trong không gian Oxyz cho hai đường thẳng d : và d :. Mặt 1 2 1 1 2 1 2 1 phẳng P vuông góc với d1 cắt trục Oz tại A và cắt d2 tại B sao cho AB nhỏ nhất. Phương trình mặt phẳng P là: 1 1 1 A. 2x y z 0. B. 2x y z 0. C. 2x y z 1 0. D. 2x y z 0. 5 4 3 Câu 36: Cho đồ thị y fx như hình vẽ bên. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m 1 để hàm số yfx 2023 m2 có 5 điểm cực trị. Số tập cơn của tập S bằng 3 Trang 4/6 - Mã đề thi 101
- A. 8. B. 4. C. 16. D. 32. 2 2 2 Câu 37: Biết rằng parabol Py : 2 x chia đường tròn Cx : y 8 thành hai phần lần lượt có diện b b tích là SS1, 2 (như hình vẽ). Khi đó S S a với abc,, nguyên dương và là phân số tối giản. 2 1 c c Tính S abc . y S2 S1 x O A. S 16 . B. S 13 . C. S 15 . D. S 14 . 2 2 Câu 38: Cho phương trình 16x 2.4 x 1 9m 0 ( m là tham số). Số giá trị nguyên của m 23;23 để phương trình đã cho có đúng 2 nghiệm thực phân biệt là A. 22. B. 23. C. 20. D. 21. Câu 39: Cho hàm số f( x ) liên tục trên thỏa mãn fx 8, f 0 1 và 2 fxx 9 2 xfx 8, x . Khi đó f 5 có giá trị bằng 17 A. 1 3 . B. 3 4 . C. 26. D. . 2 Câu 40: Cho số phức z . Biết rằng các điểm biểu diễn hình học các số phức z, iz , z iz tạo thành một tam giác có diện tích bằng 24. Mô đun của số phức z bằng A. 4 3. B. 3 2 . C. 2 6. D. 6. Câu 41: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 1;3 , B 4;2;3 và 2 2 2 0 Sx: 1 y 2 z 3 9. Biết điểm C thuộc mặt cầu S và ACB 45 , phương trình mặt phẳng ABC có dạng: ax by cz3 0, a , b , c . Giá trị a b c 2 bằng A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. x2 mx 6, x 2 Câu 42: Cho hàm số y fx n , m, n liên tục trên . Hỏi có tất cả bao nhiêu x 4, x 2 2 giá trị nguyên của tham số m để hàm số y fx có đúng hai điểm cực trị? A. 5. B. 6. C. 7. D. 8. Câu 43: Cho hai số phức z1, z 2 thỏa mãn z1 z 2 3 và z1 z 2 4. Tính z1 z 2 bằng : A. 5. B. 7. C. 2 5 . D. 3 2 . x 5 Câu 44: Biết đồ thị C của hàm số y cắt trục tung tại điểm M và tiếp tuyến của đồ thị C tại ln5 M cắt trục hoành tại điểm N. Tọa độ điểm N là 1 2 2 1 A. N ;0 . B. N ;0 . C. N ;0 . D. N ;0 . ln5 ln5 ln5 ln5 Trang 5/6 - Mã đề thi 101
- 1 Câu 45: Một vật chuyển động theo quy luật s ttt3 4 2 4 5 với t (giây) là khoảng thời gian tính 3 từ khi vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian 9 giây kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu? A. 20 (m/s). B. 243(m/s). C. 16 (m/s). D. 144 (m/s). Câu 46: Cho số phức z thỏa mãn z 1 1. Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 iz i 2 P lần lượt là M và m. Tổng giá trị của M2 m 2 bằng: z 1 A. 4. B. 6. C. 8 4 3. D. 2. Câu 47: Cho hàm số f x nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên 0; 4 . Biết f 0 1 và 4 3 2 2 x 6 xfx fxf 4 x ex 4 x với mọi x 0; 4. Tính tích phân I dx 0 f x 16 256 14 128 A. I . B. I . C. I . D. I . 5 5 3 3 3 Câu 48: Phương trình 2xmxx 2 3 2 1 1 2 x 2 x 3 6 x 2 9 xm có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi m a;. b Khi đó giá trị P a2 ab b 2 là A. P 32. B. P 112. C. P 48. D. P 80. 1 Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A 2;0;0 ; M ;1;1 . Mặt phẳng P thay đổi qua 2 AM cắt các tia Oy; Oz lần lượt tại BC,. Khi mặt phẳng P thay đổi thì diện tích tam giác ABC đạt giá trị nhỏ nhất bằng bao nhiêu? 16 8 34 8 17 A. . B. . C. . D. 4 6. 3 9 3 Câu 50: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SCA SBA 900 . Khoảng cách 3a giữa hai cạnh SA và BC là . Thể tích khối chóp S. ABC là 3 5a3 a3 30 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 15 15 6 5 HẾT Trang 6/6 - Mã đề thi 101
- SỞ GD ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ GIAO LƯU KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN TRƯỜNG THPT: CHUYÊN VĨNH PHÚC, THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC: 2022-2023 YÊN LẠC, TRẦN PHÚ MÔN: TOÁN HỌC Thời gian làm bài: 90 phút; Không kể thời gian giao đề. (Đề thi gồm 06 trang) Mã đề thi: 102 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1: Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số fx 2 xx 2 . Hiệu M m bằng: 3 A. . B. 3. C. 1. D. 2. 2 2 x x Câu 2: Gọi x1; x 2 là hai nghiệm của phương trình 4 6.4 8 0 . Tổng x1 x 2 bằng: 3 A. x x . B. x x 3. C. x x 8. D. x x 6. 1 2 2 1 2 1 2 1 2 Câu 3: Một hình trụ có chiều cao bằng a và đường kính đường tròn đáy bằng 4a. Thể tích của khối trụ đó bằng: 16 a3 4 a3 A. 4 a3 . B. . C. 16 a3 . D. . 3 3 Câu 4: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A , BC a 2 và tam giác SAB đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích V của khối chóp S. ABC bằng 3a3 3a3 7 3a3 5 3a3 A. V . B. V . C. V . D. V . 8 12 12 12 Câu 5: Biết rằng hàm số f x có đạo hàm là fxxx' 1 2 x 2 3 x 3 4 . Hỏi hàm số 5 gx fx có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 6: Gọi (H ) là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị yx 2 4 xy , 0 trong mặt phẳng Oxy. Quay hình (H ) quanh trục Ox ta được một khối tròn xoay có thể tích V bằng 4 4 2 A. V x2 4 xdx . B. V x2 4 xdx . 0 0 4 4 2 C. V x2 4 xdx . D. V x2 4 x dx . 0 0 Câu 7: Cho hàm số f x 2023x 1. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2023x A. fxx d xC . B. fxx d 2023x .ln 2023 C . ln2023 2023x C. fxx d 2023.ln2023x xC . D. fxx d C . ln2023 2 Câu 8: Cho hàm số y . Tổng số đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số là: x 1 A. 2. B. 0. C. 1. D. 3. 3 4 Câu 9: Tập xác định của hàm số yx 1 log2 x là Trang 1/6 - Mã đề thi 102
- A. 0;1 1; . B. \ 1 . C. 1; . D. 0; . Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P :3 x 4 y 2 z 4 0 và điểm M 1;2;3 . Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng P bằng: 5 5 5 5 A. . B. . C. . D. . 9 29 29 3 Câu 11: Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC có tất cả các cạnh bằng nhau. Điểm M là trung điểm của BC . Góc giữa hai đường thẳng AM và BC bằng A. 300 . B. 600 . C. 900 . D. 450 . Câu 12: Cho số phức z 3 4 i . Phần ảo của số phức 1 i z bằng ? A. 7. B. 1. C. 1. D. 7. Câu 13: Cho hàm số y fx có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm của phương trình 3f x 5 0 là A. 4. B. 8. C. 6. D. 2. m n x y x * Câu 14: Biểu thức 3 5 , x , y 0 viết dưới dạng ,,.mn N Khi đó m n bằng y x y A. 15. B. 19. C. 11. D. 17. 2 2 2 Câu 15: Trong không gian tọa độ Oxyz cho mặt cầu Sxyz : 2 xz 6 1 0. Tọa độ tâm I của mặt cầu S là: A. I 1;0; 3 . B. I 1;0;3 . C. I 1;0;3 . D. I 1;0; 3 . x 1 y 2 z 1 Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : và mặt phẳng 1 1 2 :x 2 yz 4 0. Gọi M abc; ; là giao điểm của đường thẳng d và . Giá trị a b c bằng A. 2. B. 0. C. 3. D. 4. Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 3; 2; 1 và mặt phẳng : 2x y z 3 0 . Phương trình đường thẳng qua M và vuông góc với là x 1 2 t x 3 2 t A. yt ,. t B. y 2 tt , . z 2 t z 1 t x 1 2 t x 1 2 t C. y 1 t , t . D. yt ,. t z 2 t z 3 t Trang 2/6 - Mã đề thi 102
- 8b b 3 Câu 18: Xét các số thực a và thỏa mãn log2 a log1 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 16 1 1 1 1 A. a 3 b . B. 3a b . C. a 3 b . D. 3b a . 24 24 24 24 Câu 19: Cho hai số phức z1 1 i và z2 1 i . Kết luận nào sau đây là sai? z1 A. i. B. zz1 2 2. C. z1 z 2 2. D. z1 z 2 2 . z2 10 10 Câu 20: Nếu f x dx 9 thì x fx dx bằng 0 0 A. 59. B. 109. C. 19. D. 14. 1 Câu 21: Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u và công bội q 5 . Giá trị của u2022. u 2024 bằng 1 5 A. 52024 . B. 52021 . C. 52022 . D. 52023 . x 2 3 t Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng dy: 4 t , t . Điểm nào dưới đây thuộc d ? z 1 t A. M 1; 4;2 . B. Q 8;8; 1 . C. N 5; 4; 2 . D. P 2; 4; 1 . Câu 23: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đạt cực đại tại điểm x 1. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 1 . C. Hàm số đạt giá trị lớn nhất y 3. D. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là (1; 1). Câu 24: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 5 và bán kính đáy bằng 1 . Độ dài đường sinh của hình nón bằng: A. 5. B. 5. C. 3 2. D. 3. Câu 25: Cho cấp số cộng un với số hạng đầu tiên u1 2 và công sai d 2 . Tìm u2023? 2022 2023 A. u2023 4046. B. u2023 4048. C. u2023 2 . D. u2023 2 . 2 Câu 26: Hàm số y log2 xx 3 có đạo hàm bằng: 2x 1 ln2 1 A. y'. 2 B. y '. x x 3 x2 x 3 ln 2 2x 1 2x 1 C. y '. D. y '. x2 x 3 ln 2 x2 x 3 2 x Câu 27: Cho hàm số y 2 a a . Số các giá trị a nguyên trên 10;10 để hàm số đồng biến trên là Trang 3/6 - Mã đề thi 102
- A. 21. B. 18. C. 20. D. 19. 7x 14 Câu 28: Gọi A, B là giao điểm của 2 đồ thị hàm số y x 2 và y . Điểm I a; b là trung điểm x 2 của đoạn thẳng AB. Giá trị a b bằng: 7 A. 7. B. 2. C. 5. D. . 2 Câu 29: Biết mặt cầu có bán kính R 3 . Thể tích của khối cầu đó bằng A. 12 . B. 12. C. 4 3. D. 4 3 . Câu 30: Hàm số nào sau đây có cực trị? 5 4 2 x 1 A. y x 1. B. y 2 x 3. C. yx 2 x 7. D. y . x 2 2x 3 Câu 31: Đồ thị hàm số y cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng x 1 3 A. 1. B. 2. C. . D. 3. 2 Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 1 là A. ;9 . B. 1; . C. 9; . D. 1; . Câu 33: Trên mặt phẳng cho 2023 điểm phân biệt. Có bao nhiêu vectơ, khác vectơ – không có điểm đầu và điểm cuối được lấy từ 2023 điểm đã cho? 2 2023 2 2 A. C2023 . B. 2 . C. 2023 . D. A2023 . Câu 34: Cho hai số phức z1, z 2 thỏa mãn z1 z 2 3 và z1 z 2 4. Tính z1 z 2 bằng : A. 5. B. 7. C. 2 5 . D. 3 2 . Câu 35: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 1;3 , B 4;2;3 và 2 2 2 0 Sx: 1 y 2 z 3 9. Biết điểm C thuộc mặt cầu S và ACB 45 , phương trình mặt phẳng ABC có dạng: ax by cz3 0, a , b , c . Giá trị a b c 2 bằng A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. Câu 36: Cho hàm số f( x ) liên tục trên thỏa mãn fx 8, f 0 1 và 2 fxx 9 2 xfx 8, x . Khi đó f 5 có giá trị bằng 17 A. 3 4 . B. 1 3 . C. 26. D. . 2 Câu 37: Cho số phức z . Biết rằng các điểm biểu diễn hình học các số phức z, iz , z iz tạo thành một tam giác có diện tích bằng 24. Mô đun của số phức z bằng A. 2 6. B. 4 3. C. 3 2 . D. 6. 1 Câu 38: Một vật chuyển động theo quy luật s ttt3 4 2 4 5 với t (giây) là khoảng thời gian tính 3 từ khi vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian 9 giây kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu? A. 243(m/s). B. 144 (m/s). C. 20 (m/s). D. 16 (m/s). Trang 4/6 - Mã đề thi 102
- xy 1 z x 1 yz 2 Câu 39: Trong không gian Oxyz cho hai đường thẳng d : và d :. Mặt 1 2 1 1 2 1 2 1 phẳng P vuông góc với d1 cắt trục Oz tại A và cắt d2 tại B sao cho AB nhỏ nhất. Phương trình mặt phẳng P là: 1 1 A. 2x y z 0. B. 2x y z 0. 5 4 1 C. 2x y z 1 0. D. 2x y z 0. 3 Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có cạnh bên SA 2 6 a vuông góc với đáy. Gọi M, N lần lượt là hình chiếu của A trên các cạnh SB và SC. Biết góc giữa hai mặt phẳng (AMN) và (ABC) bằng 600 . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp đa diện ABCMN bằng A. S 36 a 2 . B. S 24 a 2 . C. S 8 a 2 . D. S 72 a 2 . x2 mx 6, x 2 Câu 41: Cho hàm số y fx n , m, n liên tục trên . Hỏi có tất cả bao nhiêu x 4, x 2 2 giá trị nguyên của tham số m để hàm số y fx có đúng hai điểm cực trị? A. 5. B. 6. C. 7. D. 8. 2 2 2 Câu 42: Biết rằng parabol Py : 2 x chia đường tròn Cx : y 8 thành hai phần lần lượt có diện b b tích là SS1, 2 (như hình vẽ). Khi đó S S a với abc,, nguyên dương và là phân số tối giản. 2 1 c c Tính S abc . y S2 S1 x O A. S 14 . B. S 13 . C. S 16 . D. S 15 . x 5 Câu 43: Biết đồ thị C của hàm số y cắt trục tung tại điểm M và tiếp tuyến của đồ thị C tại ln5 M cắt trục hoành tại điểm N. Tọa độ điểm N là 1 2 2 1 A. N ;0 . B. N ;0 . C. N ;0 . D. N ;0 . ln5 ln5 ln5 ln5 2 2 Câu 44: Cho phương trình 16x 2.4 x 1 9m 0 ( m là tham số). Số giá trị nguyên của m 23;23 để phương trình đã cho có đúng 2 nghiệm thực phân biệt là A. 20. B. 22. C. 23. D. 21. Câu 45: Cho đồ thị y fx như hình vẽ bên. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m 1 để hàm số yfx 2023 m2 có 5 điểm cực trị. Số tập cơn của tập S bằng 3 Trang 5/6 - Mã đề thi 102
- A. 8. B. 4. C. 32. D. 16. Câu 46: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SCA SBA 900 . Khoảng cách 3a giữa hai cạnh SA và BC là . Thể tích khối chóp S. ABC là 3 5a3 a3 30 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 15 15 6 5 1 Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A 2;0;0 ; M ;1;1 . Mặt phẳng P thay đổi qua 2 AM cắt các tia Oy; Oz lần lượt tại BC,. Khi mặt phẳng P thay đổi thì diện tích tam giác ABC đạt giá trị nhỏ nhất bằng bao nhiêu? 16 8 34 8 17 A. . B. . C. . D. 4 6. 3 9 3 Câu 48: Cho hàm số f x nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên 0; 4 . Biết f 0 1 và 4 3 2 2 x 6 xfx fxf 4 x ex 4 x với mọi x 0; 4. Tính tích phân I dx 0 f x 16 128 256 14 A. I . B. I . C. I . D. I . 5 3 5 3 3 Câu 49: Phương trình 2xmxx 2 3 2 1 1 2 x 2 x 3 6 x 2 9 xm có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi m a;. b Khi đó giá trị P a2 ab b 2 là A. P 112. B. P 48. C. P 80. D. P 32. Câu 50: Cho số phức z thỏa mãn z 1 1. Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 iz i 2 P lần lượt là M và m. Tổng giá trị của M2 m 2 bằng: z 1 A. 4. B. 8 4 3. C. 6. D. 2. HẾT Trang 6/6 - Mã đề thi 102
- MÃ ĐỀ 101 Câu đề Đáp án Đáp án Mã câu hỏi Câu đề hvị Thứ tự Hvị chuẩn chuẩn Hvị 25 25 1 A-C-B-D D D 17 17 2 C-B-D-A B B 1 1 3 D-C-A-B D A 24 24 4 A-C-B-D B C 20 20 5 A-B-D-C C D 16 16 6 C-D-A-B A C 22 22 7 C-D-B-A D B 18 18 8 A-B-C-D D D 15 15 9 A-B-C-D A A 12 12 10 A-B-C-D C C 14 14 11 A-B-C-D D D 28 28 12 C-D-B-A A D 11 11 13 B-D-A-C A C 29 29 14 A-B-C-D A A 6 6 15 D-B-A-C D A 10 10 16 B-C-D-A A D 8 8 17 C-A-B-D C A 33 33 18 D-B-A-C C D 13 13 19 A-D-B-C A A 21 21 20 A-D-C-B B D 2 2 21 C-A-D-B C A 3 3 22 B-C-A-D D D 7 7 23 D-A-B-C A B 4 4 24 B-A-D-C C D 26 26 25 A-B-C-D C C 5 5 26 C-D-B-A A D 9 9 27 A-C-D-B C B 23 23 28 B-A-C-D C C 19 19 29 B-A-D-C B A 31 31 30 A-B-C-D B B 32 32 31 A-B-C-D B B 30 30 32 A-B-C-D C C 27 27 33 C-D-B-A A D 45 44 34 A-B-C-D B B 44 45 35 A-D-B-C A A 35 35 36 B-A-C-D C C 40 40 37 B-A-C-D C C 36 36 38 C-D-A-B C A 38 38 39 A-B-C-D C C 41 41 40 A-B-C-D A A 42 42 41 A-B-C-D B B 43 43 42 A-B-C-D B B 37 37 43 C-D-A-B A C 34 34 44 D-C-B-A C B 39 39 45 B-A-D-C B A 48 48 46 A-C-B-D C B 47 47 47 A-B-C-D A A 46 46 48 D-A-B-C B C 50 50 49 D-A-C-B A B 49 49 50 A-B-C-D A A
- MÃ ĐỀ 102 Câu đề Đáp án Đáp án Mã câu hỏi Câu đề hvị Thứ tự Hvị chuẩn chuẩn Hvị 7 7 1 D-C-A-B A C 16 16 2 A-D-C-B A A 26 26 3 C-A-D-B C A 24 24 4 A-B-D-C B B 32 32 5 D-C-B-A B C 20 20 6 B-D-A-C C D 18 18 7 D-B-C-A D A 8 8 8 C-A-B-D C A 12 12 9 A-B-C-D C C 30 30 10 A-B-C-D C C 23 23 11 B-A-C-D C C 22 22 12 D-A-B-C D A 9 9 13 B-D-C-A C C 11 11 14 C-A-B-D A B 28 28 15 A-C-B-D A A 29 29 16 C-B-D-A A D 33 33 17 D-B-A-C C D 13 13 18 A-D-B-C A A 21 21 19 A-D-C-B B D 19 19 20 B-C-D-A B A 3 3 21 C-D-A-B D B 31 31 22 A-D-B-C B C 4 4 23 B-A-D-C C D 25 25 24 A-D-B-C D B 2 2 25 C-D-B-A C A 15 15 26 C-D-A-B A C 14 14 27 B-A-C-D D D 10 10 28 C-A-B-D A B 27 27 29 C-D-B-A A D 6 6 30 C-B-D-A D C 5 5 31 C-B-D-A A D 17 17 32 C-D-B-A B C 1 1 33 C-A-B-D D D 37 37 34 C-D-A-B A C 42 42 35 C-B-D-A B B 38 38 36 B-A-C-D C C 41 41 37 C-A-B-D A B 39 39 38 A-C-B-D B C 44 45 39 A-D-B-C A A 45 44 40 A-C-D-B B D 43 43 41 A-B-C-D B B 40 40 42 D-A-B-C C D 34 34 43 D-C-B-A C B 36 36 44 A-C-D-B C B 35 35 45 B-A-D-C C D 49 49 46 A-B-C-D A A 50 50 47 D-A-C-B A B 47 47 48 A-D-B-C A A 46 46 49 A-B-C-D B B 48 48 50 A-B-C-D C C