Đề thi thử tốt nghiệp THPT đợt 3 năm 2023 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 101 - Sở GD&ĐT Nghệ An (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử tốt nghiệp THPT đợt 3 năm 2023 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 101 - Sở GD&ĐT Nghệ An (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_dot_3_nam_2023_mon_toan_lop_12_ma.pdf
Nội dung text: Đề thi thử tốt nghiệp THPT đợt 3 năm 2023 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 101 - Sở GD&ĐT Nghệ An (Có đáp án)
- SỞ GD&ĐT NGHỆ AN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT ĐỢT 3 NĂM 2023 LIÊN TRƯỜNG THPT Bài thi môn: Toán QUỲNH LƯU-HOÀNG MAI-THÁI HÒA Thời gian làm bài: 90 phút 01/5-ĐÔ LƯƠNG 3 (Đề gồm 50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi Họ, tên thí sinh: 101 Số báo danh: Câu 1. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau? A. 1; . B. ;2 . C. 1;2 . D. ;1 . Câu 2. Trong không gian tọa độ Oxyz , cho OM i 2 j 3 k . Tọa độ của điểm M là A. M 3; 2;1 . B. M 1; 2;3 . C. M 2;1;3 . D. M 1;3; 2 . Câu 3. Cho hàm số bậc ba y f() x có đồ thị là đường8 cong trong hình dưới. y 6 4 2 x 15 10 5 -2 O 1 2 5 10 15 2 Số nghiệm của phương trình fx 0 là 4 A. 3. B. 4 . 6 C. 1. D. 2 . Câu 4. Có bao nhiêu cách xếp 10 bạn học sinh vào một bàn dài có 10 ghế ngồi? 8 10 1 A. 10!. B. C10 . C. A10 . D. 10. Câu 5. Cho khối lăng trụ có chiều cao h 3 dm và diện tích đáy S 6 dm2 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 12 dm3 . B. 6 dm3 . C. 9 dm3 . D. 18 dm3 . x 2 Câu 6. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 1 A. x 1. B. x 2 . C. y 1. D. y 1. Câu 7. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? Mã đề 101 1/5
- 21x A. y x3 31 x . B. y x3 31 x . C. y x42 21 x . D. y . x 2 Câu 8. Khối tứ diện yđề u fcó xs ố cạnh là A. 6 . B. 12. C. 8 . D. . Câu 9. Cho hình lập phương ABCD.’’’’ A B C D . Góc giữa hai mặt phẳng ABB’’ A và ADD’’ A là A. 90 . B. 60 . C. 45 . D. 30 . Câu 10. Nghiệm của phương trình 21x là A. . B. . C. x 0 . D. x 1. Câu 11. Số phức zi 23 có điểm biểu diễn là A. M 2;3 . B. M 2;3 . C. M 2; 3 . D. M 2; 3 . Câu 12. Cho x2 dx F x C . OxyzKhẳng định nào sau đúng? 1 A. F' x x2 . B. F' x x3 . C. F' x x . D. F'2 x x . 3 Câu 13. Cho hình nón có bán kính đáy ra , độ dài đường sinh la 2 . Diện tích xung quanh của hình nón là 1 A. Sa 2 . B. Sa 2 . C. Sa 4 2 . D. Sa 2 2 . 2 Câu 14. Cho cấp số nhân un có u3 9 và u4 27 . Công bội q của cấp số nhân là 1 A. q . B. q 6 . C. q 3. D. q 3. 3 Câu 15. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường ye x 2 , y 0, , là 1 1 A. S ex 2 dx . B. S ex 2 dx . 0 4 0 1 1 C. S ex 2 dx . D. S ex 2 dx . 0 0 Câu 16. Cho hàm số liên tục trên khoảng ; và có bảng biến thiên như sau: x 1 x 2 Hàm số đạt cực đại tại A. . B. . C. . D. x 3. Câu 17. Trong không gian tọa độ , cho mặt phẳng P : x y z 2 0 . Điểm nào sau thuộc P ? A. M 1; 1;0 . B. M 1;1;0 . C. M 1;0; 1 . D. M 0;0; 2 . 2/5 Mã đề 101
- Câu 18. Thể tích của khối cầu có bán kính R là 1 4 A. VR 4 3 . B. VR 3 . C. VR 3 . D. VR 3 . 3 3 Câu 19. Cho các số thực a , mn, ( >0). Khẳng định nào sau đúng? m mn a m n m n m n m n m n m n A. a n . B. aa . C. a a a . D. a a. a . a Câu 20. Cho Fx là một nguyên hàm của hàm số fx trên đoạn 0;1 có F 01 , F 12 . Tích phân 1 f x dx bằng 0 A. 1. B. . C. 2. D. . Câu 21. Phần thực của số phức z (1 i )(2 3 i ) là A. . B. 0 . C. . D. . Câu 22. Cho các số thực dương a, b , a 1. Hãy chọn phương án đúng. b2 b2 A. log 2logb 1. B. log 2logb 1. aaa aaa b2 b2 C. log 2logb 1. D. log 2logb 1. aaa aaa 32 Câu 23. Có bao nhiêu số nguyên Oxyzm để hàm số y x 3 mx 3 m 2 x 1 đồng biến trên ? A. 5. B. . C. . D. . Câu 24. Cho hình lăng trụ đứng tam giác ABC.''' A B C có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB a , y f() x BB'2 a . Tính thể tích V của khối lăng trụ . a3 a3 a3 A. V . B. . C. a3 . D. . 2 3 6 Câu 25. Trong không gian tọa độ , cho mặt phẳng : 2x y z 2 0 . Phương trình nào sau là phương trình của đường thẳng đi qua A 1; 1;1 và vuông góc với mặt phẳng ? xt 12 xt 12 xt 2 xt 2 A. yt 1 . B. yt 1 . C. yt 2 . D. yt 1 . zt 1 zt 1 zt 1 zt 1 Câu 26. Cho hàm số , biết f'( x ) ( x 1)23 ( x 2) ( x 3) . Số điểm cực trị của hàm số là A. 2.3 B. 1.4 C. 3.1 D. 4.2 Câu 27. Cho khối trụ có thiết diện qua trục là hình vuông có cạnh bằng . Tính diện tích xung quanh của khối trụ. a2 A. S . B. Sa 2 2 . C. Sa 2 . D. Sa 4 2 . xq 2 xq xq xq Câu 28. Giá trị lớn nhất của hàm số y x3 32 x trên đoạn là A. maxy 2 . B. maxy 2 . C. maxy 1. D. maxy 0 . 0;1 0;1 0;1 0;1 Câu 29. Gieo một súc sắc cân đối, đồng chất. Xác suất để xuất hiện mặt có số chấm lớn hơn 4 là 1 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 6 3 3 2 Câu 30. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn f 12 , f 34 . Tính tích phân 3 I f' x dx . 1 Mã đề 101 3/5
- A. I 2. B. I 6. C. I 4 . D. I 2 . Câu 31. Cho hình hộp chữ nhật có AB 2 a ; AD 3 a ; AA ’ 4 a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và BD’’ là A. 5a . B. 2a . C. 4a . D. 3a . Câu 32. Có bao nhiêu số nguyên a 10;10 để hàm số y a2 9 x 4 a 3 x 2 3 có điểm cực đại? A. 13. B. 19. C. 20 . D. 14. Câu 33. Đồ thị hàm số y x42 x 2 cắt trục hành tại bao nhiêu điểm? A. . B. . C. D. . Câu 34. Nghiệm của phương trình log2 x 2 2 là A. . B. . C. x 4. D. x 2 . Câu 35. Đạo hàm của hàm số y 2x là ABCD0 .’’’’ A B C D 2x A. y'2 x . B. yx' .2x 1 . C. y ' . D. y' 2x ln 2 . ln 2 Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình log3 x 1 2 là x 0 x 1 A. 1;10 . B. ;10 . C. 1;10 . D. 1;10. Câu 37. Cho hàm số f x e21x . Khẳng định nào dưới đây đúng? 21x 21x A. f x dx e C . Oxyz B. f x dx 2 e C .M 1 C. f x dx e21x C . D. f x dx e21x ln 2 C . 2 Câu 38. Trong không gian tọa độ , cho mặt cầu (S): x2 y 2 z 2 4 x 4 y 2 z 0. Bán kính mặt cầu là A. r 3. B. r 6 . C. r 9 . D. r 3 . Câu 39. D là hình phẳng giới hạn bởi các đường yx 2 , , , . Thể tích khối tròn xoay khi quay quanh trục Ox bằng 8 8 32 32 A. . B. . C. . D. . 3 3 5 5 Câu 40. Trong không gian tọa độ , cho mặt phyẳng 0 P : x 2 y 2 z 1 0 . Mặt phẳng :Ax By 2 z D 0 song song với mặt phẳng sao cho khoảng cách giữa và bằng 1, đồng th3ời khoảng cách từ gốc tọa4 độ đến lớn hơn 1. Tổ1ng ABD bằng 2 A. 9. B. . C. 7 . D. . 2 x Câu 41. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log22xx 3log 2 243 3 0 là A. . B. . C. . D. . Câu 42. Trên tập hợp số phức, xét phương trình z22 2 mz m 2 m 0 ( m là tham số thực). Hỏi có bao 2 nhiêu giá trị của để phương trình có hai nghiệm phức phân biệt zz12, thỏa mãn z1 m z 2 z 1 2 z 1 z 2 . A. . B. . C. . D. . Câu 43. Cho hàm số y x3 x b 1 với b là tham số. Gọi My max . Giá trị nhỏ nhất của thuộc x 2 1;1 khoảng nào sau? A. 0,5;1,5 . B. 1,5;2,5 . C. 3,5;4,5 . D. 2,5;3,5 . P 4/5 Mã đề 101
- Câu 44. Cho hình lăng trụ tam giác R có đáy là tam giác đều cạnh . Hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng ABC''' trùng với trung điểm của BC''. Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng BB' và 23a AC ' bằng . Thể tícha khối tứ diện ACB'B bằng 19 3 3 3 3 A. a3 . B. a3 . C. a3 . D. a3 . 8 2 12 4 Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng P : 2 x 2 y z 3 0 . Mặt cầu S tâm I 1;0; 1 và cắt mặt phẳng theo một đường tròn giao tuyến có bán kính bằng 5 . Phương trình của mặt cầu là y f x A. x 1 22 y2 z 1 4 . B. x 1 22 y2 z 1 4 . 22 22 C. x 1 y2 z 1 9 . D. x 1 y2 z 1 9 . Câu 46. Cho hàm số liên tục trên và hàm số y f'(2 x 1) có bảng xét dấu như sau: x 0 x 1 Oxyz Hỏi có bao nhiêu số nguyên m 2023;2023 để hàm số y g( x ) f x2023 2023 x m có ít nhất 5 ABC.''' A B C điểm cực trị? y f() x A. 4046 . B. 4047 . C. 2024 . D. 2023. Câu 47. Có bao nhiêu bộ số xy; trong đó x N , y R và thỏa mãn điều kiện ln 2 3x 4 y 7 x 4 y 2023? A. . B. 1011. C. 1012 . D. . Câu 48. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn f 01 , fx 0 với x 0 và f x f' x e 22x f x . Diện tích hình phẳng giới hạn bới các đường , , , gần bằng với số nào sau nhất? y 0 A. 1,25 . B. 1,5. C. . D. 1,75. Câu 49. Cho các số phức zz, và z thỏa mãn z 22 i z , zi 11 và zi 21 . Giá trị nhỏ 1 2 1 1 2 nhất của biểu thức T z 32 z12 z z bằng A. 26 5 . B. 3 10 5 . C. 26 2. D. 3 5 2. Câu 50. Trong không gian tọa độ Oxyz, cho hai mặt cầu S : x2 + y 2 + z 2 =4, S' : x 8 22 + y 8 + z2 =64 và điểm D 0;0; 8 . DM là tiếp tuyến thay đổi của mặt cầu S ' ( M là tiếp điểm). ABC,, là các điểm phân biệt thay đổi trên mặt cầu sao cho MA. AO MB . BO MC . CO 0. Khi phương trình mặt phẳng ABC có dạng ax 20 y cz d thì khoảng cách từ N 0;0;1 đến đạt giá trị lớn nhất. Tổng a 2 c d bằng A. 3. B. 5. C. 1. D. 0. HẾT P Mã đề 101 5/5
- Câu 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1DBDCCDCCBCBCDDAADDABAADB 2BACDACCABCBDAACACABBABBB 3ABBDAABBBCBABBCCCBADBDDA 4AAAAABDBAADAAAAACCADBADC 5DACADADDDDACCBCCDBCAADBA 6AABBADDCDDADBBADACADAAAC 7AABDADDABAACDDABAAAACBAA 8ADCACCCBBCCBDDCBBBADDCAB 9ACADDABADBBAACBDDCDBAADB 10CADBADBACAACDAACDCDBCDCA 11DBCAACDCBCBBADBDBCAABBCD 12ADCCDABDABDABBABDAAAADCD 13DCACCABDCDDCACBBCDBCBAAD 14DAADBBABBCDDADBCDADAADAB 15AADDBADDACCDAACCBACADDDB 16BDDDAAACCCBDAAACBADBAAAB 17BAAACAAACDBADADABCDAADDC 18DCCCABACBACBAADADABDDCAC 19DAABBBCDACADDBBDCCDBCAAB 20BBAADCCDACADBBCCADBBAADD 21CBACABBBCBAACBDAACCCDDBC 22CAABDDAAADBBDCDADDCDBCDD 23BCCCCABAAABDADBBAACBAABA 24CDDDDBACAADABBBDCDCCCCBD 25ABDCAAADADCCCBABDBCDBBDC 26AACDDBBCABCCDCCADACCDBDD 27CADBDDCAACDACBDBBBBAACDC 28AADBACADAADAACACDCDABCCC 29CDADBCDBABBCDAAAABDDCDCA 30DCCCAACDAABDCDBADAACCAAB 31CADDCDBBCDCABDCBCCCBCCAA 32AAAABCCDDDCDDAABACCBCDCA 33ADDDABCCCBAADDBBAABCCBBB 34DBBDAAAACABAABAABAACADCC 35DBBBADABABCCACBDDDDBBDDC 36ABDADBACCCCCAABBDACACADB 37CCDAAACCDBBDAACCADDBCACD 38ACCCAAADCDDCDDDCAAAACCAC 39DBBBCBADACDBACCAAABBABAA 40CDBABCADDAADBBDDDDACAAAB 41ACBDACABCBAABABBDACBCCAD 42ABDABBCBBDCAAACCAADACCAD 43ADABDACBAAAAABDBBACDACCC 44CBCCDAADAAAAACDAACDBDBCB 45DAADCCBBCACCDACDDBCAABCA 46CBBBAAAACBBDCABBDDDBAAAB 47BBBBAAABBAAAADCAAABDAAAD 48ADBBABCCAADBDBCCACCABAAD 49BBDAAABCABCBCCBBCDABDDCA 50AAABABCABADDABACABACCAAA