2 Đề kiểm tra 45 phút Tiết 18 môn Đại số Lớp 9 - Trường THCS Nguyễn Huệ (Có đáp án)

doc 6 trang Đăng Bình 09/12/2023 820
Bạn đang xem tài liệu "2 Đề kiểm tra 45 phút Tiết 18 môn Đại số Lớp 9 - Trường THCS Nguyễn Huệ (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doc2_de_kiem_tra_45_phut_tiet_18_mon_dai_so_lop_9_truong_thcs_n.doc

Nội dung text: 2 Đề kiểm tra 45 phút Tiết 18 môn Đại số Lớp 9 - Trường THCS Nguyễn Huệ (Có đáp án)

  1. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT - TIẾT 18 HS: MÔN ĐẠI SỐ - LỚP 9 ĐỀ A Lớp: Điểm: Lời phê của cô giáo: A. Trắc nghiệm: (3 điểm) Hãy chọn câu trả lời đúng nhất trong bốn câu trả lời được cho dưới mỗi câu sau: Câu 1: Căn bậc hai số học của 10 là: a/ 5 ; b/ 10 ; c/ 10 ; d/ 10 . . 11 Câu 2: Với giá trị nào của x thì có nghĩa ? 2x a/ x 0 ; b/ x 2 ; c/ x 2. Câu 3: 4x 9x 10 . Vậy x bằng: a/ x=2; b/ x=4; c/ x=16 ; d/ x=32. 2 2 Câu 4: Rút gọn 2 3 3 3 ta được: a/ 5 ; b/ -1; c/ 2 3 ; d/ 2 3 1 2 .Câu 5: Truc căn thức ở mẫu của ta được : 5 3 a/ 2 5 3 ; b/ 2 ; c/ -2 ; d/ 5 3 . Câu 6: Kết quả của phép tính 3 33 3 1 2 3 8 bằng: a/ 1 ; b/ 2 ; c/ 0; d/ -1. Tự luận: (7 điểm) Bài 1: (2 điểm) Thực hiện các phép tính: 3 2 3 2 2 2 a/ 72 8 2 3 50 ; b/ 2 3 . 3 2 1 Bài 2: (2 điểm) Giải các phương trình sau: a/ 9x 18 x 2 4 ; b/ x2 6x 9 5 0 Bài 3: ( 3 điểm) x x 4x Cho A : x 3 x 3 x 3 a/ Tìm điều kiện của x để A có nghĩa rồi rút gọn A; 2 b/ Tìm các giá trị của x để A < . 3 Bài làm:
  2. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT - TIẾT 18 HS: MÔN ĐẠI SỐ - LỚP 9 ĐỀ B Lớp: Điểm: Lời phê của cô giáo: B. Trắc nghiệm: (3 điểm) Hãy chọn câu trả lời đúng nhất trong bốn câu trả lời được cho dưới mỗi câu sau: Câu 1: Căn bậc hai số học của 30 là: a/ 30 ; b/ 15; c/ 30 ; d/ 2 5 . . 13 Câu 2: Với giá trị nào của x thì có nghĩa ? 3 x a/ x 3 ; b/ x 3 ; c/ x>3; d/ x<0. Câu 3: 16x 9x 4 . Vậy x bằng: a/ x=2; b/ x=16; c/ x=4 ; d/ x 4 . 2 2 Câu 4: Rút gọn 2 3 3 5 ta được: a/ 7 ; b/ -3 ; c/ 2 3 ; d/ 2 3 3 . 3 Câu 5: Truc căn thức ở mẫu của ta được : 10 7 a/ 3; b/ 10 7 ; c/ 1 ; d/ 10 7 . Câu 6: Kết quả của phép tính 3 27 33 8 3 1 bằng: a/ -10 ; b/ -9 ; c/ -8; d/ 0. Tự luận: (7 điểm) Bài 1: (2 điểm) Thực hiện các phép tính: 3 3 2 2 2 a/ 75 3 2 27 ; b/ 2 3 . 3 1 2 Bài 2: (2 điểm) Giải các phương trình sau: a/ 9x 27 x 3 8 ; b/ x2 10x 25 4 0 Bài 3: ( 3 điểm) x x 4x Cho B : x 5 x 5 x 5 a/ Tìm điều kiện của x để B có nghĩa rồi rút gọn B; 1 b/ Tìm các giá trị của x để B < . 2 Bài làm:
  3. ĐÁP ÁN + BIỂU ĐIỂM : KIỂM TRA 1 TIẾT - TIẾT 18 MÔN ĐẠI SỐ - LỚP 9 ĐỀ A A. Trắc nghiệm : (3 đ) Đúng mỗi câu 1 điểm 1 2 3 4 5 6 D C B D D C B. Tự luận : (7 đ) Bài Nội dung Biểu điểm a/ 72 8 2 3 50 6 2 8 2 15 2 0,5 đ = 2 0,5 đ 3 2 3 2 2 2 Bài 1 b/ 2 3 . (2 đ) 3 2 1 = 3 2 2 2 3 0,5 đ = 2 0,5 đ a/ 9x 18 x 2 4 3 x 2 x 2 4 0,25 đ 0,25 đ x 2 2 x 2 4 0,25 đ x 6 Bài 2 Vậy S 6 0,25 đ (1,5đ) b/ x2 6x 9 5 0 x 3 2 5 0,25 đ x 3 5 0,25 đ x 3 5 x 2 0,25 đ x 3 5 x 8 Vậy S 2; 8 0,25 đ a/ Với x>0 và x 9 thì A có nghĩa 0,5 đ x x 4x 2x x 3 A : . 1 đ x 3 x 3 x 3 x 3 x 3 2 x x x 3 0,5 đ 2 x 2 Bài 3 b/ Để A < thì (3,5đ) 3 x 3 3 x 6 0 3 x 3 0,5 đ x 3 0 0,25 đ x 9 Kết hợp với điều kiện trên, vậy 0 < x < 9 0,25 .
  4. ĐÁP ÁN + BIỂU ĐIỂM : KIỂM TRA 1 TIẾT - TIẾT 18 MÔN ĐẠI SỐ - LỚP 9 ĐỀ B B. Trắc nghiệm : (3 đ) Đúng mỗi câu 1 điểm 1 2 3 4 5 6 C C B A B C B. Tự luận : (7 đ) Bài Nội dung Biểu điểm a/ 75 3 2 27 = 6 2 8 2 15 2 0,5 đ 0,5 đ = 2 3 3 2 2 2 Bài 1 b/ 2 3 (2 đ) 3 1 2 = 3 2 2 2 3 0,5 đ 0,5 đ = 3 2 2 3 2 2 a/ 9x 27 x 3 8 3 x 3 x 3 8 0,25 đ 0,25 đ x 3 4 x 3 16 0,25 đ x 13 0,25 đ Vậy S 13 Bài 2 b/ x2 10x 25 4 0 (1,5đ) 2 0,25 đ x 5 4 x 5 4 0,25 đ x 5 4 x 9 0,25 đ x 5 4 x 1 Vậy S 9;1 0,25 đ a/ Với x>0 và x 25 thì B có nghĩa 0,5 đ x x 4x B : x 5 x 5 x 5 2x x 5 = . 1 đ x 5 x 5 2 x x Bài 3 0,5 đ (3,5đ) x 5 1 x 1 b/ B < thì 2 x 5 2 x 1 x 5 0 0 0,5 đ x 5 2 2 x 5 Suy ra x<25 0,25 đ Kết hợp điều kiện trên 0 < x < 25. 0,25 đ