5 Đề ôn tập học kì I môn Toán Lớp 12 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Thái Phiên
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "5 Đề ôn tập học kì I môn Toán Lớp 12 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Thái Phiên", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
5_de_on_tap_hoc_ki_i_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2020_2021_truon.pdf
Nội dung text: 5 Đề ôn tập học kì I môn Toán Lớp 12 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Thái Phiên
- ĐỀ SỐ 1 2log3 5 Câu 1. Tính T log1 log 3 8.log 2 3 3 . 3 A. T 25 . B. T 26 . C. T 24. D. T 1. Câu 2. Hàm số y f() x cĩ bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây ? A. ;0 . B. 0; . C. 0;2 . D. 2; 0 . Câu 3. Cho hàm số fx ax32 b x cx d a,,, b c d cĩ đồ thị như hình vẽ sau đây. Điều kiện 3 2 của m để phương trình axm bx cxd log2 0 cĩ ba nghiệm phân biệt là 1 A. 31 m . B. m 2. 8 1 1 C. m 1. D. m 2. 8 8 Câu 4. Tính thể tích của khối lập phương cĩ cạnh bằng 2a . A. 8.a3 B. a3. C. 2.a3 D. 4.a3 x 1 Câu 5. Cĩ bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y đồng biến trên khoảng ;5 ? xm A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. Vơ số. Câu 6. Một khối nĩn cĩ bán kính đáy là r và chiều cao h . Thể tích của khối nĩn là 1 1 2 A. V r2 h . B. V r2 h . C. V rh . D. V r2 h . 3 3 3 Câu 7. Giá trị lớn nhất của hàm số yx 4 2 là A. M 2. B. M 2 . C. M 0 . D. M 4 . Câu 8. Các điểm cực tiểu của hàm số yx cos là A. x k, k . B. x k , k . C. x k2, k . D. x k2, k . Câu 9. Đạo hàm của hàm số f( x ) log2 (2 x 1) là 2 1 2 2 A. fx'( ) . B. fx'( ) . C. fx'( ) .D. fx'( ) . (2x 1)ln 2 (2x 1)ln 2 (2x 1)ln 2 (2xe 1)ln 2 Câu 10. Giải bất phương trình log0,1 (5x 10) log 0,1 ( x 6 x 8) ta được tập nghiệm là A. S ; 2 1; .B. S 1; . C. S 2; . D. S 0; . 2 log3 x 1 1 Câu 11. Tập xác định của hàm số y 3 là ex A. D 2; . B. D ( ; 2) (2; ). C. D ; 2 2; . D. D ( ; 1) (1; ) . Câu 12. Tập nghiệm của phương trình log2 x 1 là 1 A. S . B. S 1 . C. S 2 . D. S . 2 Câu 13. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số sau đây ?
- 3 y A. y x 32 x . 4 B. y x3 32 x C. y x3 32 x . 2 D. y x3 32 x . –2 –1 O 1 2 x Câu 14. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A B C biết AB a , AA 2 a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và AC là a 3 25 17 2 17 A. d . B. da . C. da . D. da . 2 5 17 17 Câu 15. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? 1 1 xx2 23 A. y x42 x 1. B. y x32 x x 2018. C. y . D. yx sin 2 1. 4 3 x Câu 16. Cĩ bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y 2 x42 4( m 8) x m 1 cĩ 5 điểm cực trị ? A. 9 . B. 10. C. 8 . D. Vơ số. 3 Câu 17. Tìm đạo hàm của hàm số y x4 ( x 0) ta được: 1 1 1 3 3 A. yx' 4 . B. y ' . C. y ' . D. yx' 4 . 4 4 x 4 4 x 4 Câu 18. Cĩ bao nhiêu m yx 2 giá trị nguyên của để đường thẳng cắt đồ thị hàm số 32 y x 2 mx 3( m 1) 2 tại ba điểm phân biệt ABC 0;2 , , sao cho tam giác OBC (O là gốc tọa độ) cĩ diện tích bằng 2 ? A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 . Câu 19. Hàm số y x3 32 x cĩ mấy điểm cực trị ? A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . Câu 20. Nghiệm của phương trình (0,3)x 2 1 là A. x 3. B. x 1. C. x 0 . D. x 2 . Câu 21. Khối lăng trụ cĩ diện tích đáy bằng 2a2 và chiều cao ha . Thể tích của khối lăng trụ bằng A. 4.a3 B. a3 . C. 3a 3 . D. 2a3 . 3 Câu 22. Với aa 0, 1 cho trước, khi đĩ log3 (3aa ) 3loga bằng A. 1 log3 a . B. log3 a . C. log3 a . D. log3 a 1. 22 Câu 23. Số các giá trị thực của tham số m để phương trình log24x m log x 5 m 1 0 cĩ hai nghiệm dương xx12, thỏa mãn xx12 2 là A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. 1 Câu 24. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x trên đoạn 1;2 là x 5 A. m . B. m 2 . C. m 2 . D. m 1. 2 2 Câu 25. Cho hàm số y 2.x Khẳng định nào sau đây đúng ? 2 A. Hàm số cĩ đạo hàm là yx' 21 .2x . B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; ) . C. Hàm số đồng biến trên khoảng (;) . D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1; ) . x 1 Câu 26. Cho hàm số fx() cĩ đồ thị ()C . Phương trình tiếp tuyến của ()C tại điểm cĩ hồnh độ x bằng 1 là A. yx 1. B. yx 1. C. yx 1. D. yx 1.
- Câu 27. Cho hàm số y f x cĩ đạo hàm là hàm số fx liên tục trên và hàm y f x cĩ đồ thị như hình vẽ sau đây. Giá trị lớn nhất của hàm số g( x ) f x 2x trên [ 1;1] là 1 A. Mf ( 2) . B. Mf (2) 4. 4 1 C. Mf ( 1) . D. Mf (0) 1. 2 2 Câu 28. Giải bất phương trình 2xx 4 0 ta được nghiệm là A. 0,9 x 1,9 . B. 1,2 x 2,1 . C. 11 x . D. 12 x . 76x Câu 29. Số giao điểm của đồ thị hàm số y và đường thẳng yx 2 là x 2 A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 . Câu 30. Giá trị cực đại của hàm số y x3 31 x là A. ycd 2 . B. ycd 1. C. ycd 4 . D. ycd 3. x 1 Câu 31. Phương trình 81x .2x 2 108 0 cĩ bao nhiêu nghiệm ? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. 0,75 5 1 Câu 32. Tính P 0,25 2 . 16 A. P 80 . B. P 20 . C. P 40 . D. P 10. 21 Câu 33. Cho hai số thực ab, đều lớn hơn 1. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức loga b bằng ab logab log 9 ab 5 5 5 29 A. . B. . C. . D. . 3 4 3 3 Câu 34. Khối chĩp S. ABC cĩ SA vuơng gĩc với đáy, SA 3 a . Tam giác ABC vuơng cân tại A cĩ AB 2 a . Thể tích của khối chĩp S. ABC bằng A. a3. B. 2.a3 C. 3.a3 D. 4.a3 x 1 Câu 35. Số tiệm cận của đồ thị hàm số y là 2x A. 1. B. 3 . C. 0 . D. 2 . Câu 36. Cho khối chĩp cĩ đáy là hình vuơng cạnh a và chiều cao ha 3 . Thể tích của khối chĩp đã cho bằng A. 6.a3 B. 3.a3 C. 2.a3 D. a3. Câu 37. Cho hình lập phương ABCD.'''' A B C D cĩ cạnh bằng a . Diện tích xung quanh của hình trụ cĩ hai đáy là hai hình trịn ngoại tiếp hai hình vuơng ABCD và ABCD'''' bằng A. 2 a2 . B. 3 a2 . C. a 2 . D. 2 a3 . Câu 38. Khối đa diện đều loại pq; là khối đa diện lồi mà mỗi mặt của nĩ là một đa giác đều p cạnh và mỗi đỉnh là đỉnh chung của đúng q mặt. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? A. Khối đa diện đều loại 4;3 là khối lập phương. B. Khối đa diện đều loại 3;5 là khối mười hai mặt đều. C. Khối đa diện đều loại 4;3 là khối bát diện đều. D. Khối đa diện đều loại 5;3 là khối hai mươi mặt đều. Câu 39. Cho khối chĩp S. ABC cĩ đáy ABC là tam giác vuơng cân đỉnh C . Tam giác SAB cân tại S , AB a và nằm trong mặt phẳng vuơng gĩc với đáy, cạnh bên SC tạo với đáy một gĩc 600 . Thể tích của khối chĩp S. ABC bằng
- a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 48 12 6 24 Câu 40. Cho khối chĩp S. ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng cạnh a , SA vuơng gĩc với đáy và SD tạo với mặt phẳng ()SAB một gĩc 300 . Tính thể tích khối chĩp S. ABCD . a3 3 a3 a3 3 23a3 A. . B. . C. . D. . 6 3 3 3 Câu 41. Hàm số nào sau đây khơng cĩ cực trị ? xx2 22 A. yx 2 . B. ye x . C. y . D. y x2 43 x . x 1 Câu 42. Cho hình chĩp đều S. ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng cạnh a , các mặt bên tạo với đáy một gĩc bằng 600 . Thể tích của khối chĩp S. ABCD bằng a3 3 a3 3 a3 3 a3 A. . B. . C. . D. . 12 6 2 6 2 Câu 43. Phương trình log22xx 3log 2 0 cĩ bao nhiêu nghiệm ? A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 . Câu 44. Cho hình chĩp tam giác đều S. ABC cĩ tất cả các cạnh đều bằng a . Thể tích của khối nĩn cĩ đỉnh là S và đáy là hình trịn nội tiếp tam giác ABC bằng a3 6 a3 3 a3 6 6a3 A. . B. . C. . D. . 9 108 108 36 Câu 45. Hình trụ cĩ bán kính đáy là R , chiều cao h . Diện tích xung quanh của hình trụ bằng A. 4 Rh . B. Rh . C. Rh2 . D. 2 Rh . Câu 46. Trong khơng gian cho tam giác vuơng OIM vuơng tại I , gĩc IOM 450 và IM a . Khi quay tam giác OIM quanh cạnh gĩc vuơng OI thì đường gấp khúc OMI tạo thành một hình nĩn trịn xoay. Diện tích xung quanh của hình nĩn đĩ bằng A. 2. a2 B. 2. a2 C. a2. D. 2 2 a2 . Câu 47. Trong khơng gian cho hình vuơng ABCD cạnh bằng 2a . Gọi EF, lần lượt là trung điểm của các cạnh AB và CD . Khi quay hình vuơng đĩ quanh EF ta được một hình trụ trịn xoay. Thể tích của khối trụ trịn xoay giới hạn bởi hình trụ nĩi trên bằng A. 2 a3 . B. a3 . C. 4 a3 . D. 8 a3 . 44 a33 b ab Câu 48. Cho các số dương ab, . Rút gọn biểu thức Q . 33ab A. Q ab . B. Q 3 ab . C. Q ab . D. Q 2 ab . Câu 49. Cho hàm số y f x , biết f' x ( x24 1)( x 2) . Mệnh đề nào sau đây sai ? A. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng (1; ) . B. Hàm số y f x cĩ 3 cực trị. C. Hàm số y f x đạt cực đại tại x 1. D. Hàm số y f x cĩ 2 cực trị. Câu 50. Cho log2 5 a và log7 5 b . Tính M log14 5 theo a và b. ab 1 b a A. M . B. M . C. M . D. M . ab ab ab ab HẾT
- ĐỀ SỐ 2 Câu 1: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x32 35 x trên đoạn 1;3 là: A. miny 49 . B. miny 3 . C. miny 7 . D. miny 5 . 1;3 1;3 1;3 1;3 Câu 2: Hàm số y x3 35 x nghịch biến trên khoảng nào? A. ( ; 1) và (1; ) B. (1; ) . C. ( ; 1) . D. ( 1;1) . Câu 3: Thể tích khối chĩp tứ giác đều cĩ tất cả các cạnh bằng a là : 2a3 3a3 3a3 a3 A. B. C. D. 6 4 2 3 Câu 4: Đồ thị hàm số nào sau đây cĩ đường tiệm cận ngang. 1 x xx2 5 A. y x42 x B. y C. y x3 41 x D. y . x2 2 x 1 Câu 5: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng . Hình chiếu vuơng gĩc của S lên mặt phẳng đáy là trung điểm I của AB. Khi đĩ chiều cao của khối chĩp là : A. SI B. SD . C. SC D. SA Câu 6: Cho hàm số y f x liên tục trên và cĩ đồ thị như hình vẽ. Tập hợp tất cả các giá trị thực , của tham số m để phương trình f cos x m cĩ nghiệm thuộc khoảng 22: A. 1;3 . B. 1;3 . C. 1;1 . D. 1;1 . Câu 7: Cĩ bao nhiêu giá trị nguyên của m 14; 8 để hàm số y 99 x m x2 cĩ cực đại? A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 3 . x 4 Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn 0;4 là: x 2 4 A. max y . B. maxy 2 . C. maxy 4 . D. maxy 8 . 0;4 3 0;4 0;4 0;4 Câu 9: Cho hàm số y x428 x cĩ đồ thị C . Gọi MNP,, là 3 điểm cực trị của đồ thị C . Tính diện tích S của tam giác MNP. A. S 24 . B. S 32 . C. S 12 . D. S 64 . 2 Câu 10: Số nghiệm của phương trình log33 (xx 6) log ( 2) 1 là A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 11: Cho hai số thực , và số thực dương a. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? a A. a a a B. a a
- C. aa . D. aa . Câu 12: Kim Tự Tháp ở Ai Cập cĩ hình dáng của khối đa diện nào sau đây A. Khối chĩp tứ giác B. Khối chĩp tam giác đều C. Khối chĩp tứ giác đều D. Khối chĩp tam giác Câu 13: Số giao điểm của đường thẳng d: y 2 x 3 và đồ thị hàm số y x3 x 3 là: A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 14: Tập xác định của hàm số yx log3 4 là A. D ;4 B. D 4; C. D 4; D. D 4; Câu 15: Gọi l,, h R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của khối nĩn (N). Thể tích V của khối nĩn (N) bằng 1 1 A. V R2 l B. V R2 h C. V R2 h D. V R2 l 3 3 x 2 Câu 16: Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số y cĩ đúng ba đường tiệm cận. x2 mx 1 5 A. m B. m ( 2;2) . 2 5 C. m ( ; 2) (2; ) . D. m ( ; 2) (2; ) và m 2 Câu 17: Phương trình log3 (x 2) 4 cĩ nghiệm là: A. x 66 . B. x 79 . C. x 83 . D. x 14 . 2 Câu 18: Tập xác định của hàm số y x2 43 x là A. B. \ 1;3 C. 1;3 D. 1; x 3 Câu 19: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là: x 4 A. 4 . B. 3 C. 2 . D. 1 . 2 Câu 20: Cho a là một số dương, biểu thức aa3 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 11 7 5 6 A. a 6 B. a 6 C. a 6 D. a 5 Câu 21: Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất: A. Bốn mặt. B. Hai mặt. C. Năm mặt. D. Ba mặt. Câu 22: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? -1 O 1 2 3 A. y x32 3x 4 B. y x32 3x 4 C. y x32 3x 4 D. y x32 3x 4 -2 -4 Câu 23: Cho log2 5 a và log3 5 b . Khi đĩ, log6 5 tính theo a và b là ab 1 A. ab22 B. C. D. ab ab ab Câu 24: Hàm số y x42 43 x đồng biến trên khoảng nào? A. ( ;0) B. (0; ) C. (;) . D. ( 2; ) Câu 25: Cho hình chĩp S. ABC cĩ đáy ABC là tam giác vuơng cân cĩ AB BC a . Cạnh bên 0 SA vuơng gĩc với mặt đáy, gĩc SBA 60 . Gọi M là điểm nằm trên đường thẳng AC sao cho AC 2 CM . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SM và AB
- 37a a 7 a 7 67a A. B. C. D. 7 21 7 7 Câu 26: Cĩ bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc khoảng 9;9 để bất phương trình 3logx 2log m x x2 (1 x ) 1 x cĩ nghiệm thực? A. 6 B. 7 C. 10 D. 11 Câu 27: Các giá trị của m để hàm số y x32 34 x mx đồng biến trên khoảng ( ;0) là: A. m 3 B. m 3 C. m 2 D. m 3 Câu 28: 2 Nghiệm của bất phương trình log12 log (2 x ) 0 là 2 A. 1;3 B. 1;1 C. 1;0 0;1 D. 1;1 2; Câu 29: Một hình nĩn cĩ gĩc ở đỉnh bằng 1200 , khoảng cách từ tâm của đáy đến đường sinh của hình nĩn bằng a , diện tích xung quanh của hình nĩn bằng 43 a2 8 83 a2 A. S . B. Sa 2 . C. S . D. Sa 4 2 . xq 3 xq 3 xq 3 xq Câu 30: Khối mười hai mặt đều là khối đa diện đều loại A. 3;4 . B. 3;5 . C. 4;3 . D. 5;3 . Câu 31: Thể tích của khối lăng trụ cĩ diện tích đáy B và chiều cao h là : 1 1 A. V Bh B. V Bh C. V Bh D. V 2Bh 3 2 45x Câu 32: Cho hàm số y cĩ đồ thị H . Gọi M x; y với x 0 là một điểm thuộc đồ thị H thoả x 1 00 0 2 mãn tổng khoảng cách từ M đến hai đường tiệm cận của H bằng 6. Tính giá trị biểu thức S x00 y . A. S 0. B. S 9. C. S 1. D. S 4. Câu 33: Thể tích khối lăng trụ tam giác đều cĩ tất cả các cạnh bằng a là : 3a3 3a3 3a3 a3 A. B. C. D. 4 3 2 3 Câu 34: Cho hình nĩn cĩ bán kính đáy là 4a, chiều cao là 3a. Diện tích xung quanh hình nĩn bằng A. 20 a2 B. 40 a2 C. 24 a2 D. 12 a2 32 Câu 35: Giá trị cực tiểu yCT của hàm số y x 34 x là: A. yCT 2 B. yCT 4 . C. yCT 3 D. yCT 0 . Câu 36: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng cạnh a, biết SA ABCD và SA a 3 . Thể tích của khối chĩp S.ABCD cĩ giá trị là: a3 a33 a33 A. a33 B. C. D. 4 3 12 Câu 37: Số mặt của một khối lập phương là: A. 4 B. 8 C. 10 D. 6 Câu 38: Gọil, h , R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ (T). Diện tích tồn phần Stp của hình trụ (T) là 2 2 2 2 A. Stp 22 Rl R B. Stp Rl R C. Stp Rl2 R D. Stp Rh R Câu 39: Số điểm cực trị của đồ thị hàm số y x42 2 x 2018 là: A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
- Câu 40: O h Cho hình nĩn đỉnh , chiều cao là . Một khối nĩn khác cĩ O đỉnh là tâm của đáy và đáy là một thiết diện song song với đáy của hình nĩn đã cho. Để thể tích của nĩ lớn nhất thì chiều cao của khối nĩn này bằng bao nhiêu? 2h h h h 3 A. B. C. D. h 3 3 2 3 x Câu 41: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm ABC(1;0;3), (2;3; 4), ( 3,1;2) . Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành. A. D( 4; 2;9) . B. D(4; 2;9) . C. D( 4;2;9) . D. D(4;2; 9) . Câu 42: Cho hình chĩp tứ giác đều S.ABCD cĩ cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng a . Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình chĩp S.ABCD bằng: A. 2 a2 B. 4 a2 C. a2 D. 6 a2 Câu 43: Cho hàm số y f x . Hàm số y f x cĩ bảng biến thiên như sau Bất phương trình f x ex m đúng với mọi x 2;1 khi và chỉ khi 1 1 A. mf 1 e. B. mf 2. C. mf 1 e. D. mf 2. e2 e2 Câu 44: Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ cĩ cạnh bên AA’ = 2a. Tam giác ABC vuơng tại A cĩ BC 23 a . Thề tích của hình trụ ngoại tiếp khối lăng trụ này là A. 6 a3 B. 4 a3 C. 2 a3 D. 8 a3 Câu 45: Cho hình trụ nội tiếp trong hình lập phương cĩ cạnh bằng x . Tỷ số thể tích của khối trụ và khối lập phương trên bằng 2 A. B. C. D. 12 2 4 3 Câu 46: Cho hình cầu cĩ bán kính R. Khi đĩ thể tích khối cầu bằng 4 R3 3 R3 2 R3 3 R3 A. B. C. D. 3 4 3 2 Câu 47: Nghiệm của phương trình: 9xx 10.3 9 0 là A. xx 9; 1 B. xx 3; 0 C. xx 2; 1 D. xx 2; 0 Câu 48: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz cho vectơ a(1;3;2) , bx( ;2; 1) . Khi đĩ ab khi x bằng: A. 3 . B. 4 . C. 4 . D. 8 . Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình 9xx 26.3 27 0 là: A. ;3 B. ; 1 27; C. 3; D. 3; 1 Câu 50: Hàm số y = x 4 2x 2 1 cĩ: 4 A. Một cực đại và hai cực tiểu C. Một cực đại và khơng cĩ cực tiểu B. Một cực tiểu và hai cực đại D. Một cực tiểu và một cực đại
- ĐỀ SỐ 3 Câu 1. s y x32 31 x nghịch i n tr n A. R. B. ( ; 2). C. 2;0 . D. (0; ) . x 2 Câu 2. s y nghịch i n tr n x 1 A. R. B. R \{1}. C. ( ; 1). D. (1; ) . 1 Câu 3. i c c trị c h s y x32 24 x 3 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 4. Giá trị ớn nhất c h s y x3 34 x tr n oạn [-2 ; 0] là A. 0. B. -2. C. -4. D. 6. Câu 5. ho h s y f() x ác ịnh tr n t p h ng ịnh n o s u ng ? A. u f(), x M x D th G c h s y f() x trên D. B. N u f(), x M x D v xDo sao cho f() xo M th G c h s y f() x trên D. C. u f(), x M x D th G c h s y f() x trên D. D. ất c i u ng. 28x Câu 6. thị h s y c ti c n ng ng x 1 A. x = 1. B. y = 4. C. x = 2. D. y = 2. Câu 7. thị h nh n là c h s n o? y A. y x3 31 x . 42 B. y x 21 x . O x C. y x42 21 x . D. y x42 21 x . 3 Câu 8. gi o i c h i thị h s yx và y là x 1 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. a3 Câu 9. ho > 0 ≠ 1 i u thức 3 ằng a 2 3 9 1 A. a 2 . B. a 2 . C. a3 . D. . a2 a Câu 10. ạo h c h s yx log (5 3) c dạng y' a, b , a 10 . 2 (5xb 3)ln Tính ab . A. 1. B. 3. C. 7. D. 9. Câu 11. p ác ịnh c h s yx ( 2) 3 là A. DR . B. DR \2 . C. D (2; ) . D. D ( ;2) . Câu 12. ghi c phương tr nh 39x 3 là A. 5. B. 4. C. 1. D. 7.
- Câu 13. ghi c phương tr nh log3 (x 1) 4 là A. 15. B. 20 . C. 30 . D. 80. Câu 14. ất phương tr nh 28x c nghi A. x 3. B. x 8. C. x 8. D. x 3. Câu 15. nh di n n c o nhi u cạnh ? A. 13. B. 14. C. 15. D. 16. Câu 16. ứ di n u di n u oại A. 4;3 . B. 3;4 . C. 3;5 . D. 3;3 . Câu 17. ính th tích c kh i p phương c cạnh ằng 3a . A. 9.a3 B. 27a3 . C. 3a3 D. 6.a3 Câu 18. ính di n tích ung qu nh c h nh n n c án kính á ằng 2a ộ d i ường sinh 3a . A. 2. a2 B. 4. a2 C. a2. D. 6. a2 Câu 19. Gọi S,,,, V r l h ần ượt di n tích ung qu nh th tích án kính á ộ d i ường sinh v chi u c o c h nh trụ họn cơng thức ng 1 1 A. S 2. rl B. S rl. C. V r2 h. D. V r2 h. 3 2 Câu 20. ính th tích V c kh i cầu c ường kính ằng 5a . 25 125 500 A. Va 500 3 . B. Va 3. C. Va 3. D. Va 3. 3 6 3 xx2 6 Câu 21. thị h s y c o nhi u ường ti c n ứng? x 3 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. 32 Câu 22. ho h s y x 32 x c thị như y hình bên.Tì tất c các giá trị phương tr nh x32 3 x 2 m 0 c nghi ph n i t 2 A. 22 m . B. m 2. C. m 2. 2 O x D. m 2. -2 Câu 23. u ặt t =3x , t > 0 thì phương tr nh 322 xx 3 7 tr th nh A. 9tt2 9 7 0. B. 3tt2 3 7 0 . C. 9tt2 7 9 0. D. 6t 7 0. Câu 24. ho h s y = f(x) c ạo h tr n kho ng chứ i o h ng ịnh n o s u ng? A. u f(x) ạt c c trị tại o th f '(xo) = 0 . B. u f '(xo) = 0 th f(x) ạt c c trị tại o . C. f(x) ạt c c trị tại o khi v chi khi f '(xo) = 0 . D. i u ng Câu 25. ho h nh p phương ABCD.'''' A B C D cạnh a Gọi M trung i c CD và N là trung i c AD'' G c giữ h i ường th ng BM' và CN' ằng
- A. 300 . B. 450 . C. 600 . D. 900 . 5 Câu 26. t p ác ịnh c h s y x 3 log3 (4 x ). A. D ;4 \ 3 . B. D 4; . C. D (3;4) . D. D ;4 . x2 9 Câu 27. thị h s y c i c c ti u x A. (-3 ; -6). B. -3. C. 3. D. (3 ; 6). ax 1 Câu 28. ho h s ya 1 c thị a thị nh n i I 1; 2 x 1 t i ứng A. a 2. B. a 2. C. a 1. D. a 1. x x x 22 Câu 29. Gọi xx12, là hai nghi c phương tr nh 12.9 35.6 18.4 0. Tính P x12 x . A. P 0. B. P 5. C. P 1. D. P 4. b Câu 30. Phương tr nh log2x log 4 x log 8 x 11 c nghi dạng = a s ngu n t s ngu n ính ab. . A. 4. B. 16 . C. 12. D. 20. Câu 31. Cho hình chĩp S. ABCD c á ABCD h nh vuơng cạnh a , SA vuơng g c với á và SB 2 a ính th tích V c kh i ch p ã cho 3 3 A. Va 2 33 . B. Va 3. C. Va 3.3 D. Va 3. 6 3 Câu 32. ính th tích V c kh i ăng trụ t giác u c tất c các cạnh u ằng 3. 21 3 3 15 3 27 3 A. V . B. V . C. V . D. V . 4 4 4 4 Câu 33. ho h s y x3 x h ng ịnh n o s u sai ? A. s ng i n tr n kho ng ;2 . B. s nghịch i n tr n kho ng (2; ). C. s nghịch i n tr n kho ng (2;3). D. s ng i n tr n kho ng ;2 v nghịch i n tr n kho ng (2;3). Câu 34. Cho hình chĩp S. ABC c á ABC t giác u cạnh ằng a , mặt n SAB là tam giác vuơng c n tại ỉnh S v nằ trong ặt ph ng vuơng g c với ặt ph ng á ính kho ng cách h giữ h i ường th ng SB và AC . a 7 a 21 a 7 A. h . B. h . C. ha 3. D. h . 3 7 21 Câu 35. ác ịnh h s yx log31a nghịch i n tr n 0; . 1 11 A. a 0. B. 01 a . C. a 0. D. a . 3 33 2 Câu 36. Gọi t p ngi c ất phương tr nh log1 (xx 4 3) 1 . Trong t p c o 3 nhi u s ngu n ? A. 2 . B. 3. C. 4. D. 5. Câu 37. các giá trị c h s y x32 ( m 1) x 3 x 2 nghịch i n tr n t p R . A. m 2 . B. 1 m. C. 24 m . D. 06 m . 24x Câu 38. o nhi u giá trị ngu n c m h i thị h s y x m và y khơng x cắt nh u
- A. 3. B. 5. C. 7. D. vơ s Câu 39. ho h nh ch p u S. ABCD c á ABCD h nh vuơng cạnh a cạnh n ằng 3a . ính th tích V c kh i ch p S. ABCD . 34a3 34a3 34a3 34a3 A. V . B. V . C. V . D. V . 4 3 2 6 Câu 40. ho ăng trụ ABCD.'''' A B C D c á ABCD h nh vuơng cạnh a h nh chi u c a i A' n ặt ph ng ABCD trùng với trung i cạnh AB g c giữ cạnh n AA' với ặt á ABCD ằng 300 . Tính th tích V c kh i ăng trụ ã cho 3a3 3a3 3a3 3a3 A. V . B. V . C. V . D. V . 4 2 3 6 4 2 2 Câu 41. Gọi mo ột giá trị c m h s y x m x 6 ạt c c ại tại i x 1. hi kh ng ịnh n o s u ng ? A. mo 0. B. mo ột s ngu n dương. C. mo ột s vơ tỉ. D. mo ột s ngu n . Câu 42. ho h i s dương thỏ a22 b7 ab nh n o s u ng ? 1 1 A. log(a b ) (log3 log a log b ) . B. log(a b ) (log a log b ) . 2 2 1 C. log(a b ) log3 (log a log b ) . D. log(a b ) log3 log a log b. 2 Câu 43. ho h s y f( x ) m x 1 ( m th s khác 0 ) Gọi m12 , m h i giá trị c 2 m thỏ ãn min f( x ) max f ( x ) m 10 . Tính T m12 m . 2;5 2;5 A. T 10 . B. T 5. C. T 3. D. T 2. Câu 44. p nghi c ất phương tr nh log21 logx 0 c dạng Tính ab . 2 A. 1. B. 0.5 . C. 0.75. D. 8. Câu 45. ho h nh n n c chi u c o ằng 6 v án kính á ằng 5 thi t di n qu ỉnh c h nh n n cắt ường trịn á theo ột d cung c ộ d i ằng 8 ính di n tích S c thi t di n A. S 12 5. B. S 2 5. C. S 6 5. D. S 4 5. Câu 46. ừ ột tấ tơn h nh chữ nh t ABCD c kích thước 36dm dm người t gị r các h nh trụ như s u: e h nh inh họ n dưới u gị tấ tơn theo ép AB và CD thì ược ặt ung qu nh c h nh trụ 1c chi u c o 3dm u gị tấ tơn theo ép AD và BC thì ược ặt ung qu nh c h nh trụ 2c chi u c o 6dm V1 Gọi VV12, ần ượt th tích c kh i trụ 1 v 2 ính tỉ s . V2 6 h=6 3 h=3 6 3 H1 H2
- V 1 V V 1 V A. 1 . B. 1 2. C. 1 . D. 1 4. V2 2 V2 V2 4 V2 ax b Câu 47. i t rằng thị c h s y cắt trục tung tại i c tung ộ ằng 1 v x 1 ti p tu n c tại i song song với ường th ng d: y 2 x 3 . Tính P a. b A. P 1. B. P 2. C. P 3. D. P 4. Câu 48. o nhi u giá trị th c c m h s y x32 31 mx ng i n tr n kho ng c ộ d i ằng 4 A. vơ s . B. 4. C. 2. D. 1. 2 Câu 49. o nhi u s ngu n m thuộc oạn 2;7 phương tr nh 3x .22 x m 7 cĩ hai nghi ph n i t A. 5. B. 6. C. 7. D. 8 . Câu 50. ho h nh p phương ABCD.'''' A B C D gọi E i i ứng với A' qua A, i G trọng t tam giác EA'' C ính tỉ s th tích k c kh i tứ di n GABC.''' với kh i p phương ABCD.'''' A B C D . 1 1 1 1 A. k . B. k . C. k . D. k . 9 18 6 15
- ĐỀ SỐ 4 Câu 1. Cho hàm số y f x cĩ bảng biến thiên như sau: Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 3;1 . B. 0; . C. ;2 . D. 2; 0 . Câu 2. Hình bên là đồ thị của hàm số y f x . Hỏi hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? y O 1 2 x A. 2; . B. 1;2 . C. 0;1 . D. 0;1 và 2; . Câu 3. Cho hình lập phương ABCD. A B C D cĩ cạnh a . Một khối nĩn cĩ đỉnh là tâm của hình vuơng ABCD và đáy là hình trịn nội tiếp hình vuơng ABCD . Kết quả tính diện tích tồn phần Stp của khối a2 nĩn đĩ cĩ dạng bằng bc với b và c là hai số nguyên dương. Tính bc . 4 A. bc 5. B. bc 8. C. bc 15. D. bc 7 . Câu 4. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD.’’’’ A B C D biết AD’ 2 2 a . 22 A. Va 3. B. Va 8.3 C. Va 2 23 . D. Va 3. 3 Câu 5. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ; ? x 1 x 1 A. y x3 3 x . B. y . C. y . D. y x3 3 x . x 2 x 3 32 Câu 6. Biết m0 là giá trị của tham số m để hàm số y x 31 x mx cĩ hai điểm cực trị xx12, sao 22 cho x1 x 2 x 1 x 2 13. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. m0 1;7 . B. m0 7;10 . C. m0 15; 7 . D. m0 7; 1 . Câu 7. Diện tích xung quanh của hình trụ cĩ bkính đáy R 4 cm và đường sinh l 5 cm bằng A. 20 cm2 . B. 100 cm2 . C. 80 cm2 D. 40 cm2 . Câu 8. Khối nĩn cĩ chiều cao h 3 cm và bán kính đáy r 2 cm thì thể tích bằng
- 4 A. 16 cm2 . B. 4 cm2 . C. cm3 . D. 4 cm3 . 3 4 Câu 9. Tích của giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số f x x trên đoạn 1;3 bằng x 52 65 A. . B. 20 . C. 6 . D. . 3 3 y f x y f x fx Câu 10. Cho hàm số cĩ đạo hàm liên tục trên và đồ thị của hàm số trên 2;6 đoạn như hình vẽ bên. y 3 2 1 2 1 O 2 6 x 1 Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. maxf x f 2 . B. maxf x f 6 . [ 2;6] [ 2;6] C. maxf x max f 1 , f 6 . D. maxf x f 1 . [ 2;6] [ 2;6] 21x Câu 11. Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y . x2 1 A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . Câu 12. Cho hình chĩp tứ giác đều S. ABCD cĩ cạnh đáy bằng 2a cạnh bên bằng 3a . Tính thể tích V của khối chĩp đã cho? 47a3 4a3 47a3 A. Va 473 . B. V . C. V . D. V . 9 3 3 1 Câu 13. Đồ thị hàm số fx cĩ bao nhiêu đường tiệm cận ngang ? x22 43 x x x A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . Câu 14. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y x3 35 x là điểm nào trong các điểm sau? A. Q 3; 1 . B. M 1; 3 . C. P 7; 1 . D. N 1; 7 . 22 Câu 15. Cho hàm số y f x liên tục trên , cĩ đạo hàm f x x x 11 x . Hàm số đã cho cĩ bao nhiêu điểm cực trị? A. Cĩ đúng 3 điểm cực trị. B. Khơng cĩ điểm cực trị. C. Cĩ đúng 1 điểm cực trị. D. Cĩ đúng 2 điểm cực trị. 2 Câu 16. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số yx và đường thẳng yx 2. x 1 A. 2. B. 0. C. 1. D. 3. Câu 17. Cắt khối trụ ABC.''' A B C bởi các mặt phẳng (AB ' C ') và (ABC ') ta được A. Hai khối tứ diện và hai khối chĩp tứ giác. B. Ba khối tứ diện. C. Một khối tứ diện và hai khối chĩp tứ giác. D. Hai khối tứ diện và một khối chĩp tứ giác. x 1 Câu 18. Tìm nghiệm của phương trình 3 27.
- A. x 9 . B. x 3. C. x 4 . D. x 10 . Câu 19. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình 25xx mm .5 12 7 7 0 cĩ hai nghiệm phân biệt. Hỏi S cĩ bao nhiêu phần tử? A. 7 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 20. Nghiệm của phương trình log3 4 x 2 là A. 2. B. 4. C. 5 . D. 1. y f x x42 21 x 0;2 . Câu 21. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm trên đoạn A. M 1. B. M 0. C. M 10. D. M 9. Câu 22. Một hình nĩn cĩ gĩc ở đỉnh bằng 1200 , khoảng cách từ tâm của đáy đến đường sinh của hình nĩn bằng a , diện tích xung quanh của hình nĩn bằng 43 a2 8 83 a2 A. S . B. Sa 2 . C. S . D. Sa 4 2 . xq 3 xq 3 xq 3 xq Câu 23. Một người cần làm một hình lăng trụ tam giác đều từ tấm nhựa phẳng để cĩ thể tích là 6 3 cm3 . Để ít hao tốn vật liệu nhất thì cần tính độ dài các cạnh của khối lăng trụ tam giác đều này bằng bao nhiêu? A. Cạnh đáy bằng 2 6 cm và cạnh bên bằng 1 cm . B. Cạnh đáy bằng 2 3 cm và cạnh bên bằng 2 cm . C. Cạnh đáy bằng 2 2 cm và cạnh bên bằng 3 cm . 1 D. Cạnh đáy bằng 4 3 cm và cạnh bên bằng cm . 2 Câu 24. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log11 xx 1 log 5 2 . 22 5 5 A. S ;2 . B. S 2; . C. S ; . D. S 1;2 . 2 2 Câu 25. Cĩ bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để tồn tại cặp số xy; thỏa mãn 2x y 1 3 x 2 y 22 e e xy 1, đồng thời thỏa mãn log22 2x y 1 m 4 log x m 4 0. A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 . Câu 26. Đồ thị hàm số nào dưới đây khơng cĩ tiệm cận ngang? 1 x2 1 A. fx 3x . B. g x log x . C. hx . D. kx . 3 1 x 23x x 2 Câu 27. Tổng số các đường tiệm cận đứng, tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là 12 xx24 A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1. Câu 28. Đa diện đều loại 5,3 cĩ tên gọi nào dưới đây? A. Tứ diện đều. B. Lập phương. C. Hai mươi mặt đều. D. Mười hai mặt đều 2 1 4 Câu 29. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log3x 5 x 6 log 1 x 2 log 1 x 3 32 81 A. 10 . B. 3 10 . C. 0 . D. 3 . Câu 30. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập số thực ? x A. y . B. yx log 1 1 . 3 4
- x 2 C. yx log 1 . D. y . 2 e Câu 31. Cho a, b 0; m , n N * . Mệnh đề nào sau đây ? n m 11 n A. n aam m . B. n abm a. b n . C. n aam m n . D. aam m. n . Câu 32. Cho hàm số y f x cĩ bảng biến thiên như sau Cĩ bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm g x f x 3 m cĩ 5 điểm cực trị? A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. Câu 33. Vật thể nào dưới đây khơng phải là khối đa diện? A. B. C. D. Câu 34. Cho một hình đa diện. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba cạnh. B. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt. C. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất ba mặt. D. Mỗi mặt cĩ ít nhất ba cạnh. 1 Câu 35. Gọi a1, a 2 , a 3 , , a 20 là các số thực thuộc khoảng ;1 và M là giá trị nhỏ nhất của biểu 4 3 3 3 3 1 1 1 1 thức P a a a a Vậy M thuộc loga 2 log a 3 log a 20 log a 1 . 1 4 2 4 19 4 20 4 khoảng nào dưới đây? A. 235;245 . B. 225;235 . C. 245;255 . D. 215;225 . 32xm Câu 36. Cho hàm số y với m là tham số. Biết rằng m 0 , đồ thị hàm số luơn cắt mx 1 đường thẳng d: y 3 x 3 m tại 2 điểm phân biệt AB, . Tích tất cả các giá trị của tham số m tìm được để đường thẳng d cắt các trục Ox, Oy lần lượt tại CD, sao cho diện tích OAB bằng 2 lần diện tích OCD bằng 4 A. . B. 4. C. 1. D. 0. 9 Câu 37. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. Khối chĩp tứ giác đều là khối đa diện đều loại 3;3 . B. Khối bát diện đều khơng phải là khối đa diện lồi. C. Lắp ghép hai khối hộp luơn được một khối đa diện lồi. D. Tồn tại hình đa diện cĩ số đỉnh bằng số mặt. Câu 38. Cho hàm số y x2 ex . Nghiệm của bất phương trình y 0 là
- A. x 0;2 . B. x ;0 2; . C. x ; 2 0; . D. x 2;0 . Câu 39. Cho hình chĩp tứ giác đều S ABCD Số mp qua điểm S cách đều các điểm ABCD,,, là: A. 1. B. 2 . C. 3. D. 5 . Câu 40. Cho lăng trụ tam giác đều cĩ độ dài tất cả các cạnh bằng 3 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 93 27 3 27 3 93 A. . B. . C. . D. . 4 4 2 2 Câu 41. Cho hình chĩp S. ABCD cĩ đáy là hình vuơng cạnh bằng 2a . Tam giác SAB cân tại S và nằm 4a3 trong mặt phẳng vuơng gĩc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chĩp S. ABCD bằng . Khi đĩ độ 3 dài SC bằng A. 6a . B. 3a . C. 2a . D. 6a . y 1 Câu 42. Cho 2 số thực dương xy, thỏa mãn log3 x 1 y 1 9 x 1 y 1 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x2 y là 11 27 A. P . B. P . C. P 5 6 3 . D. P 3 6 2 . min 2 min 5 min min Câu 43. Cho hình lập phương ABCD. A B C D cĩ cạnh bằng a . Gọi O và O lần lượt là tâm các hình vuơng ABCD và ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh BC và CD . Tính thể tích khối tứ diện OO MN . a3 a3 a3 A. . B. a3 . C. . D. . 8 12 24 Câu 44. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD cĩ cạnh AB và cạnh CD nằm trên hai đáy của khối trụ. Biết BD a 2 , DAC 60 . Tính thể tích khối trụ. 36 32 32 32 A. a3 . B. a3 . C. a3 . D. a3 . 16 16 32 48 Câu 45. Đồ thị dưới đây là của hàm số nào? y 2 1 x 1 O 21x 25x x 2 21x A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 x 1 x 1 x 1 Câu 46. Cho 01 a P log a .3 a2 là . Giá trị của biểu thức a 4 5 5 A. . B. 3 . C. . D. . 3 3 2 Câu 47. Với a là số thực dương tùy ý, ln 5aa ln 3 bằng ln 5a 5 ln 5 A. . B. ln 2a . C. ln . D. . ln 3a 3 ln 3
- a b 2 2 ab. Câu 48. Cho hai số dương , thỏa mãn log49ab log 5 và log49ab log 4. Giá trị là A. 48 . B. 256 . C. 144. D. 324 . Câu 49. Tập xác định của hàm số y x2 32 x là A. ;1 2; . B. ;1 2; . C. 1;2 . D. \ 1; 2 . Câu 50. Cho hàm số y f x liên tục trên \0 và cĩ bảng biến thiên như hình dưới đây. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Đường thẳng x 2 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số. B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; . C. ff 54 . D. Hàm số cĩ giá trị nhỏ nhất bằng 2.
- ĐỀ SỐ 5 5 Câu 1: Giá trị của A log2 2 4 là 10 5 7 6 A. A. B. A. C. A. D. A. 7 6 10 5 x3 Câu 2: Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là 9x 2 A. y 3. B. x 3. C. x = 3. D. y = 3. Câu 3: Một hình chĩp cĩ 2018 cạnh thì số đỉnh của hình chĩp đĩ là A. 1010. B. 1009. C. 2020. D. 2019. Câu 4: Hàm số y x42 4x 1 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ; 2 , 0; 2 . B. ;2 . C. 2;0 , 2; . D. 2; . e13x Câu 5: Giá trị của lim là x0 sinx A. . B. 0. C. 1. D. 3. Câu 6: Số cạnh tối thiểu của một khối đa diện là A. 6. B. 7. C. 8. D. 5. Câu 7: Đường cong (C) như hình vẽ bên cạnh là đồ thị của hàm số nào y sau đây? A. y x42 3x 1. B. y x42 2x . O x C. y x42 2x 1. D. y x42 x 1. (C) log 3 Câu 8: Giá trị của biểu thức: B4 8 là A. B 33 3. B. B 4 2. C. B 3 3. D. B 3 9. Câu 9: Một khối lập phương cĩ thể tích bằng 64 cm3, tổng diện tích các mặt của hình lập phương đĩ là A. 64 cm2. B. 96 cm2. C. 48 cm2. D. 24 cm2. Câu 10: Cho hàm số y = f(x) cĩ bảng biến thiên bên cạnh, hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. ( 1;2) . B. (3; ) . C. ( 1; ) . D. ( 1;3). 2x 1 Câu 11: Tập xác định của hàm số y 3 x là x1 A. D ;3 . B. D ;3 . C. D ;3 \ 1 . D. D ;3 \ 1 . Câu 12: Giá trị lớn nhất của hàm số y x42 2x 1 trên đoạn [–2;2] là A. 3. B. 12. C. 8. D. 7. Câu 13: Tập giá trị của hàm số y x42 2x 3 là A. T ;5 . B. T ;4 . C. T 3; . D. T ;3 . Câu 14: Số điểm cực trị của hàm số y = f(x) biết f/ (x) x 3 (2x 1) 2 (x 1) là A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. Câu 15: Cho log35 2 a và log 4 b. Giá trị của log8 30 tính theo a và b là (a 1)b a b 3ab 2a b ab 2a b ab A. . B. . C. . D. . ab ab 3ab 3ab Câu 16: Điểm cực đại của đồ thị hàm số y x32 3x 1 là
- A. P(3;1). B. M(0;1). C. N(2;–3). D. Q(1;–1). Câu 17: Tập xác định của hàm số y x2 3x 2 là A. D. B. D \ 1,2 . C. D ( ;1) (2; ). D. D ( ;1] [2; ). 2x 1 Câu 18: Cho hàm số y. Khẳng định nào sau đây sai? 1x A. Hàm số khơng cĩ cực trị. B. Đồ thị hàm số cĩ hai đường tiệm cận. 1 C. y/ 0, x D \ 1 . D. Hàm số đồng biến trên D \ 1 . (1 x)2 Câu 19: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x42 4x 1 và đường thẳng y = 1 là A. 4. B. 2. C. 0. D. 3. 2x 1 Câu 20: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là x2 3x 4 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 21: Tổng các hồnh độ giao điểm của (C):y x32 3x 1và(D):4x y 1 0 là A. S = 3. B. S = 4. C. S = 0. D. S = 1. Câu 22: Tứ diện đều cĩ cạnh bằng a, độ dài đường cao của tứ diện đĩ là a6 2a a2 a3 A. . B. C. . D. . 3 3 2 2 y Câu 23: Cho đồ thị như hình bên cạnh, kết luận nào sau đây đúng đối với a , b, c? y=cx A. B. c a b. b a c. x C. a c b. D. a b c. 1 y=b O 1 x y=log ax 3x 2 x 43 Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình là 34 A. 1; . B. ; 1 . C. 1; . D. 2; . V Câu 25: Cho khối chĩp S.ABC, M là điểm trên SB sao cho SM = 2MB, N là trung điểm của SC. Tỉ số ABCNM VSABC 3 5 1 2 A. . B. . C. . D. . 4 6 3 3 Câu 26: Số nghiệm của phương trình log33 x log (x 2) 1 là A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. 2 Câu 27: Tổng các nghiệm của phương trình 39x 4x 2 là A. S = 2. B. S = 0. C. S = 4. D. S = –3. Câu 28: Cho hình trụ cĩ bán kính bằng 2 và diện tích xung quanh bằng 4. Thể tích của khối trụ là 8 4 A. . B. 4. C. . D. 2. 3 3 Câu 29: Tìm m để hàm số y ln x2 4x m 1 xác định với mọi x. A. m > –1. B. m 2. C. m < 1. D. m < –3. Câu 30: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng cạnh a, mặt bên SAB là tam giác đều nằm trong mặt phẳng vuơng gĩc với mặt phẳng (ABCD). Bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chĩp là a3 a2 a 21 a3 A. . B. . C. . D. . 6 4 6 3 Câu 31: Cho hình nĩn cĩ bán kính đáy bằng r, đường sinh tạo với trục gĩc 600. Diện tích xung quanh của hình nĩn
- r2 r32 2 r2 3 2r 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 x1 Câu 32: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C): y tai giao điểm của (C) và trục hồnh là x1 11 11 A. y x . B. y 2x 1. C. y 2x 1. D. y x . 24 22 Câu 33: Một hình nĩn cĩ gĩc ở đỉnh bằng 1200 , khoảng cách từ tâm của đáy đến đường sinh của hình nĩn bằng a , diện tích xung quanh của hình nĩn bằng 43 a2 8 83 a2 A. S . B. Sa 2 . C. S . D. Sa 4 2 . xq 3 xq 3 xq 3 xq mx 1 Câu 34: Tìm m để hàm số y cĩ giá trị nhỏ nhất trên đoạn [2;3] bằng 2. xm A. m = 1. B. m = 2. C. m = 0. D. m = –1. Câu 35: Tọa độ điểm M trên đồ thị (C): y x32 3x 1 sao cho tiếp tuyến của (C) tại M song song với đường thẳng y = 9x + 6 là A. (1;–1). B. (–1;–3), (3;1). C. (3;1). D. (–1;3), (3;1). Câu 36: Cho khối chĩp S.ABCD cĩ đáy là hình vuơng cạnh a , hai mặt phẳng (SAB), (SAD) cùng vuơng gĩc với đáy, cạnh bên SC tạo với đáy gĩc 600. Thể tích của khối chĩp S.ABCD là a23 a63 a63 a33 A. . B. . C. . D. . 3 6 3 3 Câu 37: Cho khối nĩn cĩ bán kính đáy bằng r, đường sinh tạo với trục gĩc 600. Thể tích của khối nĩn là r33 r33 r3 r33 A. . B. . C. . D. . 3 9 3 6 Câu 38: Cho hình thang vuơng ABCD vuơng tại A, D cĩ AB = 2a, AD = CD = a quay xung quanh cạnh AB. Thể tích của khối trịn xoay tạo thành là 5a 3 7a 3 4a 3 A. 2 a3 . B. . C. . D. . 3 3 3 Câu 39: Tìm các giá trị của m để phương trình x32 3x 1 2m 0 cĩ ba nghiệm phân biệt. 13 31 A. 1 m 3. B. m. C. 3 m 1. D. m. 22 22 Câu 40: Cho hình trụ cĩ thiết diện qua trục là hình vuơng cạnh a, thể tích của khối lăng trụ tứ giác đều ngoại tiếp hình trụ là 4a3 A. 4a3 . B. a.3 C. 2a3 . D. . 3 Câu 41: Cho hàm số y= f(x) cĩ bảng biến thiên như bên cạnh. x - -1 3 + Số nghiệm của phương trình 2f(x) + 3 = 0 là y/ + 0 - 0 + + A. 3. B. 2. y 1 C. 1. D. 0. - -3 Câu 42: Dân số một quốc gia được ước tính theo cơng thức S A.er.n , trong đĩ A là số dân số lấy mốc tính, r là tỉ lệ tăng dân số hàng năm, n là số năm. Biết năm 2018 dân số Viêt Nam ở mức 90 triệu người và tỉ lệ tăng dân số hằng năm là 1,7%. Hỏi đến năm nào thì dân số của Việt Nam ở mức 120 triệu người? A. 2035. B. 2030. C. 2040. D. 2033. Câu 43: h log 3x 2 1 x Bất phương trìn 3 cĩ tập nghiệm là A. 0; . B. ;0 . C. ; 3 1; . D. 1; . 2 Câu 44: Giá trị nhỏ nhất của hàm số ye x 2x trên đoạn [0;3] là
- 1 1 A. 1. B. . C. . D. 0. e3 e Câu 45: Cho khối lăng trụ ABC.A/B/C/ cĩ đáy ABC là tam giác vuơng cân tại A, AB = AC = a ; đỉnh A/ cách đều các đỉnh A, B, C; cạnh bên tạo với đáy gĩc 450. Thể tích của khối lăng trụ ABC.A/B/C/ là a63 a23 a23 a23 A. . B. . C. . D. . 4 4 2 12 x1 Câu 46: Tìm m để đường thẳng (d): y = –x + m cắt đồ thị (C): y tại hai điểm A, B sao cho AB 3 2. x1 A. m 1. B. m = 3. C. m = 2. D. m3 x x 1 Câu 47: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 4 3.2 m 0 cĩ hai nghiệm thực x1, x2 thỏa x1 + x2 0. Câu 48: Cho hình nĩn (N) cĩ đường sinh tạo với đáy gĩc 600. Mặt phẳng đi qua trục của (N) cắt (N) theo một thiết diện cĩ bán kính đường trịn ngoại tiếp bằng 2. Thể tích của khối nĩn (N) là A. V 9 . B. V 3 . C. V 3 3 . D. V 9 3 . Câu 49: Cho khối chĩp S.ABCD cĩ đáy là hình vuơng cạnh a , hai mặt phẳng (SAB), (SAD) cùng vuơng gĩc với đáy, cạnh bên SC tạo với đáy gĩc 600. Khoảng cách từ C đến mặt phẳng (SBD) là a 42 a 78 a 3 a 21 A. . B. . C. . D. . 14 13 6 7 Câu 50: Tìm m để hàm số y x32 2x (m 1)x 3 m đồng biến trên khoảng (1; ). A. m 2. B. m > 3. C. m < –1. D. m 3. HẾT