Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Thương có chữ số 0 - Nguyễn Thị Lộc

ppt 14 trang Thu Nguyệt 27/07/2023 1110
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Thương có chữ số 0 - Nguyễn Thị Lộc", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_4_bai_thuong_co_chu_so_0_nguyen_thi_loc.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Thương có chữ số 0 - Nguyễn Thị Lộc

  1. hội thi giá n với o viên ô đế dạ y c y g hầ iỏ t i H ác u c y g ệ n n ừ S TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÙ LỖ B ó m c o S à ơ h n C Môn: Toán Bài: Thương có chữ số 0 Giáo viên: Nguyễn Thị Lộc
  2. 9 4 5 0 : 3 5 = ? - 94 chia cho 35 được 2, viết 2; 9 4 5 0 3 5 2 nhân 5 bằng 10; 14 trừ 10 bằng 4, viết 4 nhớ 1; 2 4 2 7 0 2 nhân 3 bằng 6; thêm 1 bằng 7, 9 trừ 7 0 0 bằng 2, viết 2; - Hạ 5 được 245; 245 chia 35 được 7, viết 7; 7 nhân 5 bằng 35; 35 trừ 35 bằng 0, viết 0 nhớ 3; 7 nhân 3 bằng 21; thêm 3 bằng 24, 24 trừ 24 bằng 0, viết 0; - Hạ 0; 0 chia 35 được 0, viết 0; 9 4 5 0 : 3 5 = 270
  3. 2 4 4 8 : 2 4 = ? - 24 chia cho 24 được 1, viết 1; 2 4 4 8 2 4 1 nhân 4 bằng 4; 4 trừ 4 bằng 0, viết 0; 0 0 1 0 2 1 nhân 2 bằng 2; 2 trừ 2 bằng 0, viết 0; 0 0 - Hạ 4; 4 chia 24 được 0, viết 0; - Hạ 8, được 48; 48 chia 24 đươc 2, viết 2; 2 nhân 4 bằng 8; 8 trừ 8 bằng 0, viết 0; 2 nhân 2 bằng 4; 4 trừ 4 bằng 0, viết 0; 2 4 4 8 : 2 4 = 1 0 2
  4. 2 4 4 8 : 2 4 = ? - 24 chia cho 24 được 1, viết 1; 2 4 4 8 2 4 1 nhân 4 bằng 4; 4 trừ 4 bằng 0, viết 0; 0 0 1 0 2 1 nhân 2 bằng 2; 2 trừ 2 bằng 0, viết 0; 4 - Hạ 4; 4 chia 24 được 0, viết 0; 0 0 0 nhân 24 bằng 0; 4 trừ 0 bằng 4, viết 4; - Hạ 8, được 48, 48 chia 24 đươc 2, viết 2; 2 nhân 4 bằng 8; 8 trừ 8 bằng 0, viết 0; 2 nhân 2 bằng 4; 4 trừ 4 bằng 0, viết 0; 2 4 4 8 : 2 4 = 1 0 2
  5. 9 4 5 0 3 5 2 4 4 8 2 4 2 4 5 2 7 0 0 0 4 8 1 0 2 0 0 0 0 0 0 2 4 4 8 2 4 0 0 4 1 0 2 4 8 0 0 0
  6. a) b) 8 7 5 0 3 5 2 9 9 6 2 8 1 7 5 2 5 0 0 1 9 6 1 0 7 0 0 0 0 0 0 2 3 5 2 0 5 6 2 4 2 0 1 2 1 1 2 4 2 0 0 0 2 0 2 0 1 0 0 0 0 0 8
  7. Lucky number
  8. Lucky number 1 2 3 4 5
  9. CHÂN THÀNH CẢM ƠN Ban giám khảo, các thầy cô giáo và các em học sinh
  10. Điền vào chỗ trống số còn thiếu để được phép tính đúng. 1 8 7 5 0 3 5 1 ?7 5 2 5 0 0 0 0
  11. 2 Lucky munber
  12. Điền vào chỗ trống số còn thiếu để được phép tính đúng. 3 1 1 7 8 0 4 2 3 3 8 2 8 ?0 0 0 2 0
  13. Điền vào chỗ trống số còn thiếu để được phép tính đúng. 4 2 4 2 0 1 2 0 0 2 0 2 ?01 0 8
  14. Điền vào chỗ trống số còn thiếu để được phép tính đúng. 5 2 9 9 6 2 8 0 1 9 6 ?10 7 0 0 0